Đối đầu Orlando City vs New York City FC, 06h30 ngày 21/7
Kết quả Orlando City vs New York City FC Đối đầu Orlando City vs New York City FC Phong độ Orlando City gần đây Phong độ New York City FC gần đây
VĐQG Mỹ 2024: Orlando City vs New York City FC
- Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/7/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orlando City vs New York City FC trước đây
- 29/06/2024New York City FC4 - 2Orlando City3 - 0L
- 21/09/2023New York City FC2 - 0Orlando City1 - 0L
- 18/05/2023Orlando City1 - 1New York City FC1 - 0D
- 03/10/2022New York City FC2 - 1Orlando City0 - 0L
- 29/08/2022Orlando City2 - 1New York City FC1 - 0W
- 26/07/2021New York City FC5 - 0Orlando City1 - 0L
- 09/05/2021Orlando City1 - 1New York City FC0 - 0D
- 22/11/2020Orlando City1 - 1New York City FC1 - 1D
- 15/10/2020Orlando City1 - 1New York City FC1 - 1D
- 19/03/2021Orlando City2 - 3New York City FC1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Orlando City vs New York City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Orlando City vs New York City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orlando City vs New York City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 1 | 4 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orlando City vs New York City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orlando City (sân nhà) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Orlando City (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orlando City thắng
Bại: là số trận Orlando City thua
Thắng: là số trận Orlando City thắng
Bại: là số trận Orlando City thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orlando City và New York City FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 38 | 16 | 50 | T T T T B T |
2 | FC Cincinnati | 24 | 15 | 3 | 6 | 43 | 30 | 13 | 48 | B T T T B B |
3 | Columbus Crew | 22 | 12 | 7 | 3 | 46 | 20 | 26 | 43 | T T T T T H |
4 | New York Red Bulls | 24 | 9 | 11 | 4 | 39 | 30 | 9 | 38 | H T H H H H |
5 | New York City FC | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 29 | 6 | 37 | B T T B H H |
6 | Charlotte FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 36 | H T B B T H |
7 | Orlando City | 24 | 9 | 6 | 9 | 38 | 37 | 1 | 33 | T B T T T T |
8 | Montreal Impact | 24 | 6 | 9 | 9 | 34 | 48 | -14 | 27 | B T B H T H |
9 | Toronto FC | 25 | 8 | 3 | 14 | 33 | 47 | -14 | 27 | B B B B T B |
10 | Nashville | 24 | 6 | 8 | 10 | 26 | 36 | -10 | 26 | T B B B B B |
11 | DC United | 25 | 6 | 8 | 11 | 35 | 50 | -15 | 26 | B H B B T T |
12 | Atlanta United | 24 | 6 | 7 | 11 | 33 | 35 | -2 | 25 | H T B B B H |
13 | Chicago Fire | 24 | 6 | 7 | 11 | 29 | 40 | -11 | 25 | B B T B H T |
14 | Philadelphia Union | 24 | 5 | 9 | 10 | 42 | 42 | 0 | 24 | B B B H B T |
15 | New England Revolution | 22 | 7 | 1 | 14 | 22 | 46 | -24 | 22 | T B T B B B |
1 | Los Angeles Galaxy | 25 | 13 | 7 | 5 | 47 | 34 | 13 | 46 | T T B T B T |
2 | Real Salt Lake | 24 | 12 | 8 | 4 | 49 | 31 | 18 | 44 | T B T T B H |
3 | Los Angeles FC | 23 | 13 | 5 | 5 | 45 | 30 | 15 | 44 | H T T T B H |
4 | Vancouver Whitecaps | 23 | 11 | 5 | 7 | 40 | 31 | 9 | 38 | B T T H T T |
5 | Colorado Rapids | 25 | 11 | 5 | 9 | 47 | 41 | 6 | 38 | T B T T H B |
6 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 26 | 8 | 37 | H T T T T T |
7 | Portland Timbers | 24 | 10 | 6 | 8 | 48 | 39 | 9 | 36 | T T T B T T |
8 | Houston Dynamo | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 27 | 4 | 34 | H T T B H T |
9 | Minnesota United FC | 24 | 8 | 6 | 10 | 38 | 41 | -3 | 30 | B B B B H B |
10 | Austin FC | 24 | 8 | 6 | 10 | 26 | 35 | -9 | 30 | H T B T B B |
11 | FC Dallas | 24 | 8 | 5 | 11 | 37 | 38 | -1 | 29 | B B T B T T |
12 | Sporting Kansas City | 25 | 6 | 5 | 14 | 40 | 51 | -11 | 23 | B T B T T B |
13 | St. Louis City | 24 | 4 | 10 | 10 | 31 | 45 | -14 | 22 | H B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 24 | 4 | 2 | 18 | 31 | 59 | -28 | 14 | B B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs
Cập nhật: