Kết quả Houston Dynamo vs Colorado Rapids, 07h30 ngày 20/04
Kết quả Houston Dynamo vs Colorado Rapids Đối đầu Houston Dynamo vs Colorado Rapids Phong độ Houston Dynamo gần đây Phong độ Colorado Rapids gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202507:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.86O 2.5
0.84U 2.5
1.001
1.75X
3.752
4.20Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Houston Dynamo vs Colorado Rapids
-
Sân vận động: BBVA Compass Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Houston Dynamo vs Colorado Rapids: Diễn biến chính
- 42'Amine Bassi (Assist:Sebastian Kowalczyk)1-0
- 58'1-1
Djordje Mihailovic
- 63'Ethan Bartlow
Erik Sviatchenko1-1 - 71'1-1Kevin Cabral
Darren Yapi - 71'1-1Wayne Frederick
Joshua Atencio - 75'Ondrej Lingr
Sebastian Kowalczyk1-1 - 77'1-2
Rafael Navarro Leal (Assist:Djordje Mihailovic)
- 84'1-2Keegan Rosenberry
Reginald Jacob Cannon - 84'Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
Amine Bassi1-2 - 85'Ibrahim Aliyu
Griffin Dorsey1-2 - 90'Ondrej Lingr1-2
- 90'Ondrej Lingr (Assist:Franco Nicolas Escobar)2-2
- 90'2-2Zackary Steffen
-
Houston Dynamo vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị
- Houston Dynamo4-2-3-131Jonathan Bond2Franco Nicolas Escobar24Obafemi Awodesu28Erik Sviatchenko25Griffin Dorsey6Artur35Brooklyn Raines27Sebastian Kowalczyk8Amine Bassi21Jack McGlynn10Ezequiel Ponce77Darren Yapi9Rafael Navarro Leal23Cole Bassett8Oliver Larraz12Joshua Atencio10Djordje Mihailovic4Reginald Jacob Cannon5Andreas Maxso6Chidozie Awaziem3Sam Vines1Zackary Steffen
- Đội hình dự bị
- 9Ondrej Lingr18Ibrahim Aliyu4Ethan Bartlow20Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez16Erik Duenas23Michael Halliday5Daniel Steres26Blake Gillingham17Gabriel SegalKevin Cabral 91Wayne Frederick 13Keegan Rosenberry 2Connor Ronan 20Ian Murphy 19Theodore Ku-Dipietro 21Calvin Harris 14Nicholas Defreitas-Hansen 41Kimani Stewart Baynes 27
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ben OlsenChris Armas
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Houston Dynamo vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê
- Houston DynamoColorado Rapids
- 6Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 17Tổng cú sút13
-
- 9Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài10
-
- 8Sút Phạt17
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 584Số đường chuyền351
-
- 87%Chuyền chính xác75%
-
- 17Phạm lỗi8
-
- 3Việt vị2
-
- 38Đánh đầu42
-
- 20Đánh đầu thành công20
-
- 1Cứu thua5
-
- 14Rê bóng thành công11
-
- 7Đánh chặn5
-
- 19Ném biên16
-
- 14Cản phá thành công11
-
- 13Thử thách9
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 22Long pass24
-
- 102Pha tấn công99
-
- 53Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
6 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
7 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
8 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
9 | New York City FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T B H |
10 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
11 | Chicago Fire | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 28 | 0 | 22 | B H T T B T |
12 | DC United | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 29 | -13 | 18 | B H H B H T |
13 | Atlanta United | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 30 | -9 | 17 | B H B T T B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T H H T H |
2 | San Diego FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | T T H T B T |
3 | Minnesota United FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 30 | T B T H H T |
4 | Portland Timbers | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H H B T |
5 | Seattle Sounders | 17 | 7 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T B H T T B |
6 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 23 | H T H T H H |
7 | San Jose Earthquakes | 17 | 6 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 22 | T H H H T B |
8 | Colorado Rapids | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22 | B B B T T B |
9 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
10 | Austin FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 11 | 20 | -9 | 20 | B H H H H B |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 16 | 4 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 16 | T B H H H T |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 14 | B B H B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | -21 | 7 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs