Đối đầu Sacramento Republic FC vs Colorado Springs Switchbacks FC, 09h00 ngày 27/10
Kết quả Sacramento Republic FC vs Colorado Springs Switchbacks FC Đối đầu Sacramento Republic FC vs Colorado Springs Switchbacks FC Phong độ Sacramento Republic FC gần đây Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Sacramento Republic FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
- Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 09:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sacramento Republic FC vs Colorado Springs Switchbacks FC trước đây
- 07/04/2024Colorado Springs Switchbacks FC0 - 2Sacramento Republic FC0 - 2W
- 24/09/2023Colorado Springs Switchbacks FC2 - 0Sacramento Republic FC1 - 0L
- 16/04/2023Sacramento Republic FC4 - 0Colorado Springs Switchbacks FC3 - 0W
- 30/10/2022Colorado Springs Switchbacks FC1 - 1Sacramento Republic FC1 - 1D
- 18/08/2022Sacramento Republic FC3 - 0Colorado Springs Switchbacks FC3 - 0W
- 02/07/2022Colorado Springs Switchbacks FC3 - 0Sacramento Republic FC2 - 0L
- 18/08/2019Sacramento Republic FC4 - 0Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0W
- 17/03/2019Colorado Springs Switchbacks FC0 - 1Sacramento Republic FC0 - 0W
- 15/07/2018Colorado Springs Switchbacks FC0 - 1Sacramento Republic FC0 - 1W
- 19/04/2018Sacramento Republic FC2 - 1Colorado Springs Switchbacks FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sacramento Republic FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Sacramento Republic FC vs Colorado Springs Switchbacks FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sacramento Republic FC vs Colorado Springs Switchbacks FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sacramento Republic FC vs Colorado Springs Switchbacks FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sacramento Republic FC (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Sacramento Republic FC (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sacramento Republic FC thắng
Bại: là số trận Sacramento Republic FC thua
Thắng: là số trận Sacramento Republic FC thắng
Bại: là số trận Sacramento Republic FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sacramento Republic FC và Colorado Springs Switchbacks FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 33 | 23 | 4 | 6 | 82 | 42 | 40 | 73 | B T T H T H |
2 | Charleston Battery | 33 | 17 | 10 | 6 | 66 | 34 | 32 | 61 | T B T H B H |
3 | New Mexico United | 33 | 18 | 5 | 10 | 44 | 41 | 3 | 59 | T T B B H H |
4 | Detroit City | 33 | 14 | 11 | 8 | 42 | 31 | 11 | 53 | T T T H H T |
5 | Indy Eleven | 33 | 14 | 9 | 10 | 49 | 47 | 2 | 51 | B T H T H T |
6 | Las Vegas Lights | 33 | 13 | 11 | 9 | 48 | 44 | 4 | 50 | H T T H T B |
7 | Sacramento Republic FC | 33 | 13 | 10 | 10 | 46 | 33 | 13 | 49 | B T B H H B |
8 | Colorado Springs Switchbacks FC | 33 | 14 | 7 | 12 | 47 | 40 | 7 | 49 | T H H B B T |
9 | Memphis 901 | 33 | 13 | 9 | 11 | 49 | 39 | 10 | 48 | H T B H H T |
10 | Rhode Island | 33 | 11 | 15 | 7 | 48 | 40 | 8 | 48 | B T T T H H |
11 | Tampa Bay Rowdies | 33 | 13 | 8 | 12 | 52 | 46 | 6 | 47 | T B B B B H |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 33 | 11 | 12 | 10 | 39 | 28 | 11 | 45 | T B H T T T |
13 | North Carolina | 33 | 12 | 9 | 12 | 52 | 42 | 10 | 45 | T B T T B T |
14 | Hartford Athletic | 33 | 12 | 8 | 13 | 37 | 49 | -12 | 44 | T T B T T H |
15 | Oakland Roots | 33 | 13 | 5 | 15 | 37 | 52 | -15 | 44 | B B B H B T |
16 | Orange County Blues FC | 33 | 12 | 7 | 14 | 35 | 43 | -8 | 43 | H T H T T H |
17 | Loudoun United | 33 | 11 | 9 | 13 | 43 | 37 | 6 | 42 | B H T B H B |
18 | Phoenix Rising FC | 33 | 11 | 9 | 13 | 32 | 35 | -3 | 42 | B B B T T B |
19 | Birmingham Legion | 33 | 12 | 6 | 15 | 39 | 51 | -12 | 42 | B T H B B B |
20 | San Antonio | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 45 | -10 | 39 | B B T H T H |
21 | FC Tulsa | 33 | 8 | 11 | 14 | 31 | 47 | -16 | 35 | B T B B H B |
22 | Monterey Bay FC | 33 | 8 | 10 | 15 | 28 | 42 | -14 | 34 | H H B T H B |
23 | El Paso Locomotive FC | 33 | 8 | 8 | 17 | 27 | 44 | -17 | 32 | H T T H B T |
24 | Miami FC | 33 | 3 | 2 | 28 | 25 | 81 | -56 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: