Kết quả Sacramento Republic FC vs Colorado Springs Switchbacks FC, 09h10 ngày 27/10
Kết quả Sacramento Republic FC vs Colorado Springs Switchbacks FC Đối đầu Sacramento Republic FC vs Colorado Springs Switchbacks FC Phong độ Sacramento Republic FC gần đây Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/10/202409:10
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 2.5
0.75U 2.5
1.001
1.83X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.95O 1
0.83U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sacramento Republic FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 10
-
Sacramento Republic FC vs Colorado Springs Switchbacks FC: Diễn biến chính
- 23'0-0Steffan Williams
- 36'0-0Yosuke Hanya
- 44'0-0Magee T.
- 51'0-0Zach Zandi
- 57'Damia Viader0-0
- 68'Russell Cicerone0-0
- 85'0-1Juan Tejada
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Sacramento Republic FC vs Colorado Springs Switchbacks FC: Số liệu thống kê
- Sacramento Republic FCColorado Springs Switchbacks FC
- 6Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 15Tổng cú sút9
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 13Sút ra ngoài6
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 391Số đường chuyền401
-
- 74%Chuyền chính xác76%
-
- 13Phạm lỗi15
-
- 2Cứu thua2
-
- 11Rê bóng thành công8
-
- 3Đánh chặn5
-
- 26Ném biên21
-
- 0Woodwork1
-
- 6Thử thách5
-
- 20Long pass33
-
- 108Pha tấn công98
-
- 73Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 | T T H T H T |
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T H B H T |
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 | T B B H H B |
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 | T T H H T T |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | H H B B T T |
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 | T T T H H T |
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 | T B H H T T |
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 | T H T H T B |
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B H T |
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 | T T H T B B |
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 | T B H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 | B H T T T T |
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 | B T T B T T |
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 | T H T T H T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | T H B B B T |
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 | T B T T H B |
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 | B B H B T B |
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 | H T B H B B |
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 | B B T T B B |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 | B T H T H B |
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 | T B B H B T |
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B T H B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 | T T H B T B |
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 | B B B B B B |