Kết quả Miami FC vs Indy Eleven, 06h00 ngày 16/03
Kết quả Miami FC vs Indy Eleven Đối đầu Miami FC vs Indy Eleven Phong độ Miami FC gần đây Phong độ Indy Eleven gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202506:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.03-1
0.81O 2.75
1.01U 2.75
0.811
6.00X
4.002
1.44Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.06O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Miami FC vs Indy Eleven
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 3
-
Miami FC vs Indy Eleven: Diễn biến chính
- 3'0-1
Jack Blake
- 18'0-2
Aodhan Quinn (Assist:Edward Kizza)
- 35'0-3
Patrick Hogan (Assist:Jack Blake)
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Miami FC vs Indy Eleven: Số liệu thống kê
- Miami FCIndy Eleven
- 1Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Tổng cú sút6
-
- 1Sút trúng cầu môn5
-
- 1Sút ra ngoài1
-
- 0Cản sút1
-
- 6Sút Phạt7
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 245Số đường chuyền170
-
- 83%Chuyền chính xác78%
-
- 7Phạm lỗi6
-
- 0Việt vị1
-
- 3Cứu thua1
-
- 8Rê bóng thành công9
-
- 3Đánh chặn3
-
- 11Ném biên9
-
- 2Thử thách2
-
- 12Long pass21
-
- 53Pha tấn công44
-
- 30Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 | T T B T T |
2 | San Antonio | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | T T T T B |
3 | Louisville City FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 | T H T T H |
4 | Monterey Bay FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | B T T T H |
5 | New Mexico United | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | B T T T |
6 | FC Tulsa | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 9 | T T B T |
7 | El Paso Locomotive FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 8 | H H B T T |
8 | North Carolina | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | H B T T H |
9 | Detroit City | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | T T H B H |
10 | Pittsburgh Riverhounds | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | H B T T |
11 | Las Vegas Lights | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | T B H T |
12 | Charleston Battery | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 | B T B T |
13 | Indy Eleven | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 5 | T H B H |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 5 | H B H T |
15 | Lexington | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 5 | T H H B B |
16 | Sacramento Republic FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H B H |
17 | Phoenix Rising FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | Rhode Island | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B H B T |
19 | Orange County Blues FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | T H B B |
20 | Tampa Bay Rowdies | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T B |
21 | Birmingham Legion | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 2 | B H H B |
22 | Oakland Roots | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 1 | B B B H B |
23 | Miami FC | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B B |
24 | Hartford Athletic | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B B |