Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về El Paso Locomotive FC vs Indy Eleven, 08h00 ngày 17/5
Kết quả El Paso Locomotive FC vs Indy Eleven Đối đầu El Paso Locomotive FC vs Indy Eleven Phong độ El Paso Locomotive FC gần đây Phong độ Indy Eleven gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: El Paso Locomotive FC vs Indy Eleven
- Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu El Paso Locomotive FC vs Indy Eleven trước đây
- 15/09/2024Indy Eleven3 - 1El Paso Locomotive FC1 - 0L
- 20/08/2023El Paso Locomotive FC2 - 3Indy Eleven1 - 0L
- 10/06/2021El Paso Locomotive FC2 - 0Indy Eleven1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu El Paso Locomotive FC vs Indy Eleven
- Thống kê lịch sử đối đầu El Paso Locomotive FC vs Indy Eleven: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Paso Locomotive FC vs Indy Eleven: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Paso Locomotive FC vs Indy Eleven: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
El Paso Locomotive FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
El Paso Locomotive FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận El Paso Locomotive FC thắng
Bại: là số trận El Paso Locomotive FC thua
Thắng: là số trận El Paso Locomotive FC thắng
Bại: là số trận El Paso Locomotive FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội El Paso Locomotive FC và Indy Eleven trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 9 | 7 | 0 | 2 | 18 | 8 | 10 | 21 | T T T T B T |
2 | Charleston Battery | 8 | 6 | 0 | 2 | 18 | 10 | 8 | 18 | B T T T T T |
3 | Louisville City FC | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 18 | T T H T T H |
4 | Monterey Bay FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 8 | 5 | 16 | H T H B H H |
5 | Detroit City | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 9 | 4 | 16 | B H T T H H |
6 | San Antonio | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 16 | T B B T H B |
7 | New Mexico United | 8 | 5 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 15 | T T T T B B |
8 | North Carolina | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 14 | T H B B T T |
9 | FC Tulsa | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 13 | B T B T B H |
10 | El Paso Locomotive FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 14 | 2 | 13 | T T B H T H |
11 | Las Vegas Lights | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 12 | H T H B T H |
12 | Sacramento Republic FC | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B H B H T H |
13 | Phoenix Rising FC | 9 | 2 | 4 | 3 | 16 | 18 | -2 | 10 | B T B H H T |
14 | Orange County Blues FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B B T B T B |
15 | Oakland Roots | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 10 | H B T T B T |
16 | Rhode Island | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T B H H T |
17 | Colorado Springs Switchbacks FC | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 15 | -2 | 8 | T B H B H H |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 8 | T T B B B H |
19 | Indy Eleven | 7 | 1 | 4 | 2 | 12 | 13 | -1 | 7 | H B H B H H |
20 | Miami FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | B B B T T H |
21 | Lexington | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B H H B B |
22 | Birmingham Legion | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | H B T B H B |
23 | Tampa Bay Rowdies | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 14 | -6 | 4 | T B B B H B |
24 | Hartford Athletic | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 4 | B B B T B H |
Cập nhật: