Kết quả Sacramento Republic FC vs Phoenix Rising FC, 09h10 ngày 15/09
Kết quả Sacramento Republic FC vs Phoenix Rising FC Đối đầu Sacramento Republic FC vs Phoenix Rising FC Phong độ Sacramento Republic FC gần đây Phong độ Phoenix Rising FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/09/202409:10
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.78O 2.5
1.10U 2.5
0.671
1.75X
3.302
4.00Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.92O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sacramento Republic FC vs Phoenix Rising FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 9
-
Sacramento Republic FC vs Phoenix Rising FC: Diễn biến chính
- 7'Juan Sebastian Herrera Sanabria (Assist:Jack Gurr)1-0
- 25'1-0Laurence Wyke
- 25'Juan Sebastian Herrera Sanabria1-0
- 27'Luis Felipe Fernandes1-0
- 48'1-0Alejandro Fuenmayor
- 67'Kieran James Phillips (Assist:Jack Gurr)2-0
- 73'Aldair Sanchez2-0
- 77'2-0Jose Maria Gutierrez Hernandez Guti
- 78'Danny Vitiello2-0
- 90'2-0Dariusz Formella
- 90'2-0Mohamed Traore
- 90'Lee Desmond2-0
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Sacramento Republic FC vs Phoenix Rising FC: Số liệu thống kê
- Sacramento Republic FCPhoenix Rising FC
- 7Phạt góc5
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 5Thẻ vàng5
-
- 13Tổng cú sút12
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài9
-
- 6Cản sút1
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 324Số đường chuyền419
-
- 79%Chuyền chính xác83%
-
- 16Phạm lỗi13
-
- 2Việt vị2
-
- 3Cứu thua3
-
- 6Rê bóng thành công7
-
- 4Đánh chặn9
-
- 17Ném biên23
-
- 0Woodwork1
-
- 8Thử thách11
-
- 20Long pass28
-
- 70Pha tấn công90
-
- 43Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 | T T H T H T |
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T H B H T |
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 | T B B H H B |
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 | T T H H T T |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | H H B B T T |
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 | T T T H H T |
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 | T B H H T T |
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 | T H T H T B |
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B H T |
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 | T T H T B B |
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 | T B H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 | B H T T T T |
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 | B T T B T T |
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 | T H T T H T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | T H B B B T |
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 | T B T T H B |
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 | B B H B T B |
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 | H T B H B B |
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 | B B T T B B |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 | B T H T H B |
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 | T B B H B T |
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B T H B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 | T T H B T B |
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 | B B B B B B |