Kết quả Chabab Atlas Khenifra vs MCO Mouloudia Oujda, 22h00 ngày 10/05
Kết quả Chabab Atlas Khenifra vs MCO Mouloudia Oujda Đối đầu Chabab Atlas Khenifra vs MCO Mouloudia Oujda Phong độ Chabab Atlas Khenifra gần đây Phong độ MCO Mouloudia Oujda gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.73-0
1.08O 1.75
0.76U 1.75
0.841
2.50X
2.292
3.10Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 0.75
1.00U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chabab Atlas Khenifra vs MCO Mouloudia Oujda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 28
-
Chabab Atlas Khenifra vs MCO Mouloudia Oujda: Diễn biến chính
- 48'1-0
- 64'1-0
- 64'1-0
- 65'1-0
- 89'1-0
- 90'1-0
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Chabab Atlas Khenifra vs MCO Mouloudia Oujda: Số liệu thống kê
- Chabab Atlas KhenifraMCO Mouloudia Oujda
- 1Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 3Tổng cú sút5
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài3
-
- 32%Kiểm soát bóng68%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 53Pha tấn công84
-
- 25Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 30 | 13 | 14 | 3 | 40 | 20 | 20 | 53 | B H T H H H |
2 | Yacoub El Mansour | 30 | 14 | 9 | 7 | 50 | 35 | 15 | 51 | B T T B T H |
3 | Olympique Dcheira | 30 | 13 | 10 | 7 | 44 | 30 | 14 | 49 | T T H T B T |
4 | Raja de Beni Mellal | 30 | 11 | 14 | 5 | 36 | 21 | 15 | 47 | T H H H B B |
5 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 30 | 8 | 16 | 6 | 31 | 26 | 5 | 40 | T H T T T B |
6 | Racing Casablanca | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 42 | -1 | 39 | H T H B T T |
7 | Wydad Fes | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 33 | -1 | 39 | H B T B T B |
8 | Stade Marocain du Rabat | 30 | 8 | 13 | 9 | 34 | 38 | -4 | 37 | B H B H B T |
9 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 7 | 16 | 7 | 22 | 27 | -5 | 37 | T H B T T B |
10 | Chabab Ben Guerir | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 34 | -6 | 37 | B B T H T H |
11 | USM Oujda | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 44 | -17 | 36 | B H B T B H |
12 | KAC de Kenitra | 30 | 6 | 17 | 7 | 28 | 30 | -2 | 35 | B H H T B T |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 7 | 12 | 11 | 24 | 29 | -5 | 33 | T B B B T T |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 6 | 14 | 10 | 25 | 32 | -7 | 32 | T H H B H B |
15 | RCOZ Oued Zem | 30 | 5 | 14 | 11 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H H T B T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 30 | 5 | 11 | 14 | 26 | 41 | -15 | 26 | T H B B B B |
Upgrade Team