Đối đầu KOM Podgorica vs Lovcen Cetinje, 21h00 ngày 03/11
Kết quả KOM Podgorica vs Lovcen Cetinje Đối đầu KOM Podgorica vs Lovcen Cetinje Phong độ KOM Podgorica gần đây Phong độ Lovcen Cetinje gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: KOM Podgorica vs Lovcen Cetinje
- Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KOM Podgorica vs Lovcen Cetinje trước đây
- 11/09/2024Lovcen Cetinje3 - 0KOM Podgorica1 - 0L
- 07/04/2024Lovcen Cetinje2 - 1KOM Podgorica1 - 1L
- 03/12/2023KOM Podgorica4 - 2Lovcen Cetinje2 - 2W
- 04/10/2023Lovcen Cetinje2 - 1KOM Podgorica0 - 1L
- 13/08/2023KOM Podgorica3 - 1Lovcen Cetinje2 - 1W
- 10/06/2019KOM Podgorica1 - 0Lovcen Cetinje0 - 0W
- 04/06/2019Lovcen Cetinje0 - 1KOM Podgorica0 - 1W
- 03/06/2018Lovcen Cetinje2 - 1KOM Podgorica1 - 1L
- 30/05/2018KOM Podgorica0 - 0Lovcen Cetinje0 - 0D
- 15/05/2010Lovcen Cetinje2 - 1KOM Podgorica1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu KOM Podgorica vs Lovcen Cetinje
- Thống kê lịch sử đối đầu KOM Podgorica vs Lovcen Cetinje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KOM Podgorica vs Lovcen Cetinje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 5 | 2 | 0 | 3 |
VĐQG Montenegro | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KOM Podgorica vs Lovcen Cetinje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KOM Podgorica (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
KOM Podgorica (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KOM Podgorica thắng
Bại: là số trận KOM Podgorica thua
Thắng: là số trận KOM Podgorica thắng
Bại: là số trận KOM Podgorica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KOM Podgorica và Lovcen Cetinje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 12 | 8 | 4 | 0 | 21 | 6 | 15 | 28 | H H T T T T |
2 | FK Rudar Pljevlja | 13 | 6 | 6 | 1 | 20 | 10 | 10 | 24 | H B T T H T |
3 | OSK Igalo | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 22 | H H T T T B |
4 | Lovcen Cetinje | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 12 | 4 | 17 | B T B T B B |
5 | FK Iskra Danilovgrad | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 16 | -4 | 15 | B T B H H T |
6 | FK Podgorica | 12 | 2 | 7 | 3 | 17 | 19 | -2 | 13 | H H B H H B |
7 | FK Ibar Rozaje | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 16 | -4 | 12 | H B B B B T |
8 | FK Grbalj Radanovici | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 19 | -11 | 11 | T H T B B B |
9 | KOM Podgorica | 12 | 2 | 3 | 7 | 4 | 17 | -13 | 9 | B H T H T B |
Cập nhật: