Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jezero Plav vs FK Rudar Pljevlja, 01h00 ngày 31/5
Kết quả Jezero Plav vs FK Rudar Pljevlja Đối đầu Jezero Plav vs FK Rudar Pljevlja Phong độ Jezero Plav gần đây Phong độ FK Rudar Pljevlja gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Jezero Plav vs FK Rudar Pljevlja
- Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jezero Plav vs FK Rudar Pljevlja trước đây
- 19/05/2024Jezero Plav2 - 1FK Rudar Pljevlja1 - 0W
- 17/03/2024FK Rudar Pljevlja0 - 1Jezero Plav0 - 0W
- 27/11/2023Jezero Plav4 - 1FK Rudar Pljevlja2 - 1W
- 16/09/2023FK Rudar Pljevlja0 - 1Jezero Plav0 - 1W
- 05/04/2023FK Rudar Pljevlja0 - 0Jezero Plav0 - 0D
- 07/12/2022Jezero Plav0 - 0FK Rudar Pljevlja0 - 0D
- 01/10/2022FK Rudar Pljevlja2 - 1Jezero Plav1 - 0L
- 24/07/2022Jezero Plav3 - 1FK Rudar Pljevlja2 - 1W
- 25/05/2022FK Rudar Pljevlja1 - 3Jezero Plav0 - 0W
- 02/04/2022Jezero Plav3 - 2FK Rudar Pljevlja2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Jezero Plav vs FK Rudar Pljevlja
- Thống kê lịch sử đối đầu Jezero Plav vs FK Rudar Pljevlja: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jezero Plav vs FK Rudar Pljevlja: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jezero Plav vs FK Rudar Pljevlja: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jezero Plav (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Jezero Plav (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jezero Plav thắng
Bại: là số trận Jezero Plav thua
Thắng: là số trận Jezero Plav thắng
Bại: là số trận Jezero Plav thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jezero Plav và FK Rudar Pljevlja trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 35 | 26 | 6 | 3 | 90 | 29 | 61 | 84 | T T T T B T |
2 | OFK Petrovac | 36 | 17 | 9 | 10 | 50 | 37 | 13 | 60 | H T B B H B |
3 | FK Sutjeska Niksic | 36 | 14 | 9 | 13 | 40 | 38 | 2 | 51 | H T T T B H |
4 | Decic Tuzi | 35 | 10 | 17 | 8 | 34 | 31 | 3 | 47 | T T H H H H |
5 | Mornar | 36 | 12 | 8 | 16 | 40 | 53 | -13 | 44 | B B B H T T |
6 | Bokelj Kotor | 36 | 13 | 5 | 18 | 31 | 50 | -19 | 44 | T B H T B B |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 36 | 11 | 10 | 15 | 45 | 58 | -13 | 43 | H T T H B H |
8 | Arsenal Tivat | 36 | 10 | 12 | 14 | 32 | 47 | -15 | 42 | H B H H B H |
9 | Jezero Plav | 36 | 9 | 12 | 15 | 35 | 44 | -9 | 39 | B B H T T H |
10 | Otrant | 36 | 9 | 8 | 19 | 43 | 53 | -10 | 35 | H H B B T T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: