Đối đầu FK Podgorica vs KOM Podgorica, 22h00 ngày 13/10
Kết quả FK Podgorica vs KOM Podgorica Đối đầu FK Podgorica vs KOM Podgorica Phong độ FK Podgorica gần đây Phong độ KOM Podgorica gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: FK Podgorica vs KOM Podgorica
- Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Podgorica vs KOM Podgorica trước đây
- 25/08/2024KOM Podgorica0 - 4FK Podgorica0 - 2W
- 12/05/2024KOM Podgorica4 - 1FK Podgorica1 - 0L
- 09/05/2024FK Podgorica2 - 3KOM Podgorica1 - 2L
- 12/11/2023KOM Podgorica1 - 1FK Podgorica0 - 0D
- 18/09/2023FK Podgorica3 - 1KOM Podgorica2 - 1W
- 25/05/2023KOM Podgorica3 - 1FK Podgorica0 - 1L
- 12/04/2023FK Podgorica1 - 1KOM Podgorica0 - 0D
- 27/11/2022KOM Podgorica4 - 3FK Podgorica4 - 0L
- 02/10/2022FK Podgorica0 - 1KOM Podgorica0 - 1L
- 13/06/2020FK Podgorica1 - 1KOM Podgorica0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Podgorica vs KOM Podgorica
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Podgorica vs KOM Podgorica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Podgorica vs KOM Podgorica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 9 | 2 | 2 | 5 |
VĐQG Montenegro | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Podgorica vs KOM Podgorica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Podgorica (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
FK Podgorica (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Podgorica thắng
Bại: là số trận FK Podgorica thua
Thắng: là số trận FK Podgorica thắng
Bại: là số trận FK Podgorica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Podgorica và KOM Podgorica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 10 | 6 | 4 | 0 | 18 | 6 | 12 | 22 | H T H H T T |
2 | FK Rudar Pljevlja | 10 | 4 | 5 | 1 | 15 | 7 | 8 | 17 | H H H H B T |
3 | OSK Igalo | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 12 | 3 | 16 | B T H H H T |
4 | Lovcen Cetinje | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 7 | 6 | 14 | H T B B T B |
5 | FK Podgorica | 9 | 2 | 5 | 2 | 15 | 15 | 0 | 11 | T H H H H B |
6 | FK Grbalj Radanovici | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | 11 | B H T H T B |
7 | FK Iskra Danilovgrad | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 10 | B H T B B T |
8 | FK Ibar Rozaje | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 12 | -4 | 9 | B H T H B B |
9 | KOM Podgorica | 9 | 1 | 2 | 6 | 3 | 14 | -11 | 5 | H B B B H T |
Cập nhật: