Đối đầu FK Iskra Danilovgrad vs FK Mladost DG, 20h00 ngày 11/4
Kết quả FK Iskra Danilovgrad vs FK Mladost DG Đối đầu FK Iskra Danilovgrad vs FK Mladost DG Phong độ FK Iskra Danilovgrad gần đây Phong độ FK Mladost DG gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: FK Iskra Danilovgrad vs FK Mladost DG
- Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Iskra Danilovgrad vs FK Mladost DG trước đây
- 30/11/2024FK Mladost DG1 - 0FK Iskra Danilovgrad1 - 0L
- 02/10/2024FK Iskra Danilovgrad0 - 3FK Mladost DG0 - 1L
- 11/08/2024FK Mladost DG3 - 0FK Iskra Danilovgrad3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Iskra Danilovgrad vs FK Mladost DG
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Iskra Danilovgrad vs FK Mladost DG: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Iskra Danilovgrad vs FK Mladost DG: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Iskra Danilovgrad vs FK Mladost DG: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Iskra Danilovgrad (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK Iskra Danilovgrad (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Iskra Danilovgrad thắng
Bại: là số trận FK Iskra Danilovgrad thua
Thắng: là số trận FK Iskra Danilovgrad thắng
Bại: là số trận FK Iskra Danilovgrad thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Iskra Danilovgrad và FK Mladost DG trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 23 | 16 | 6 | 1 | 39 | 15 | 24 | 54 | H T T H T T |
2 | FK Rudar Pljevlja | 24 | 13 | 8 | 3 | 42 | 19 | 23 | 47 | T T B H T H |
3 | Lovcen Cetinje | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 26 | 12 | 40 | H T T H T T |
4 | OSK Igalo | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 26 | 3 | 32 | B H B H H B |
5 | FK Grbalj Radanovici | 24 | 8 | 6 | 10 | 25 | 36 | -11 | 30 | H B H B T H |
6 | FK Iskra Danilovgrad | 24 | 7 | 7 | 10 | 21 | 25 | -4 | 28 | T B H H T B |
7 | FK Podgorica | 23 | 4 | 10 | 9 | 28 | 38 | -10 | 22 | T B B H B H |
8 | FK Ibar Rozaje | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 31 | -13 | 21 | B T T H B B |
9 | KOM Podgorica | 24 | 4 | 4 | 16 | 14 | 38 | -24 | 16 | B H B B B T |
Cập nhật: