Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Ibar Rozaje vs Lovcen Cetinje, 22h00 ngày 18/5
Kết quả FK Ibar Rozaje vs Lovcen Cetinje Đối đầu FK Ibar Rozaje vs Lovcen Cetinje Phong độ FK Ibar Rozaje gần đây Phong độ Lovcen Cetinje gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: FK Ibar Rozaje vs Lovcen Cetinje
- Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Ibar Rozaje vs Lovcen Cetinje trước đây
- 02/04/2025Lovcen Cetinje4 - 0FK Ibar Rozaje2 - 0L
- 17/11/2024FK Ibar Rozaje1 - 1Lovcen Cetinje0 - 1D
- 22/09/2024Lovcen Cetinje1 - 2FK Ibar Rozaje1 - 0W
- 14/06/2020Lovcen Cetinje2 - 0FK Ibar Rozaje2 - 0L
- 17/11/2019FK Ibar Rozaje1 - 1Lovcen Cetinje0 - 0D
- 18/09/2019Lovcen Cetinje0 - 1FK Ibar Rozaje0 - 1W
- 26/05/2018Lovcen Cetinje3 - 0FK Ibar Rozaje0 - 0L
- 12/11/2017Lovcen Cetinje3 - 1FK Ibar Rozaje1 - 1L
- 30/08/2017FK Ibar Rozaje0 - 0Lovcen Cetinje0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Ibar Rozaje vs Lovcen Cetinje
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ibar Rozaje vs Lovcen Cetinje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ibar Rozaje vs Lovcen Cetinje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ibar Rozaje vs Lovcen Cetinje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ibar Rozaje (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
FK Ibar Rozaje (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ibar Rozaje thắng
Bại: là số trận FK Ibar Rozaje thua
Thắng: là số trận FK Ibar Rozaje thắng
Bại: là số trận FK Ibar Rozaje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ibar Rozaje và Lovcen Cetinje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 30 | 20 | 7 | 3 | 49 | 22 | 27 | 67 | T B T T B H |
2 | FK Rudar Pljevlja | 31 | 16 | 9 | 6 | 53 | 29 | 24 | 57 | T T B B T H |
3 | Lovcen Cetinje | 30 | 13 | 9 | 8 | 46 | 34 | 12 | 48 | T H B T H B |
4 | OSK Igalo | 30 | 12 | 9 | 9 | 42 | 32 | 10 | 45 | H T T T B T |
5 | FK Iskra Danilovgrad | 31 | 10 | 9 | 12 | 33 | 33 | 0 | 39 | H B T T H T |
6 | FK Grbalj Radanovici | 30 | 8 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 33 | B H H B B H |
7 | FK Podgorica | 30 | 6 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 30 | B B B T H T |
8 | KOM Podgorica | 30 | 7 | 6 | 17 | 27 | 45 | -18 | 27 | T T T B H H |
9 | FK Ibar Rozaje | 30 | 6 | 6 | 18 | 23 | 49 | -26 | 24 | T B B B B B |
Cập nhật: