Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KOM Podgorica vs FK Ibar Rozaje, 21h00 ngày 27/4
Kết quả KOM Podgorica vs FK Ibar Rozaje Đối đầu KOM Podgorica vs FK Ibar Rozaje Phong độ KOM Podgorica gần đây Phong độ FK Ibar Rozaje gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: KOM Podgorica vs FK Ibar Rozaje
- Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KOM Podgorica vs FK Ibar Rozaje trước đây
- 12/03/2025FK Ibar Rozaje2 - 1KOM Podgorica1 - 0L
- 26/10/2024KOM Podgorica1 - 0FK Ibar Rozaje1 - 0W
- 01/09/2024FK Ibar Rozaje2 - 0KOM Podgorica1 - 0L
- 26/05/2021FK Ibar Rozaje4 - 2KOM Podgorica2 - 0L
- 14/04/2021KOM Podgorica2 - 1FK Ibar Rozaje1 - 0W
- 29/11/2020FK Ibar Rozaje1 - 1KOM Podgorica0 - 1D
- 07/10/2020KOM Podgorica0 - 1FK Ibar Rozaje0 - 0L
- 22/05/2017FK Ibar Rozaje1 - 0KOM Podgorica0 - 0L
- 05/03/2017FK Ibar Rozaje0 - 0KOM Podgorica0 - 0D
- 18/09/2016KOM Podgorica1 - 0FK Ibar Rozaje0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KOM Podgorica vs FK Ibar Rozaje
- Thống kê lịch sử đối đầu KOM Podgorica vs FK Ibar Rozaje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KOM Podgorica vs FK Ibar Rozaje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KOM Podgorica vs FK Ibar Rozaje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KOM Podgorica (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
KOM Podgorica (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KOM Podgorica thắng
Bại: là số trận KOM Podgorica thua
Thắng: là số trận KOM Podgorica thắng
Bại: là số trận KOM Podgorica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KOM Podgorica và FK Ibar Rozaje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 26 | 18 | 6 | 2 | 42 | 18 | 24 | 60 | H T T T T B |
2 | FK Rudar Pljevlja | 27 | 15 | 8 | 4 | 50 | 23 | 27 | 53 | H T H B T T |
3 | Lovcen Cetinje | 26 | 12 | 8 | 6 | 42 | 27 | 15 | 44 | T H T T T H |
4 | OSK Igalo | 27 | 10 | 9 | 8 | 38 | 29 | 9 | 39 | H H B H T T |
5 | FK Grbalj Radanovici | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 40 | -13 | 32 | B T H B H H |
6 | FK Iskra Danilovgrad | 27 | 7 | 8 | 12 | 23 | 29 | -6 | 29 | H T B B H B |
7 | FK Ibar Rozaje | 27 | 6 | 6 | 15 | 20 | 40 | -20 | 24 | H B B T B B |
8 | FK Podgorica | 27 | 4 | 11 | 12 | 30 | 47 | -17 | 23 | B H H B B B |
9 | KOM Podgorica | 26 | 6 | 4 | 16 | 20 | 39 | -19 | 22 | B B B T T T |
Cập nhật: