Đối đầu Decic Tuzi vs Otrant, 23h00 ngày 27/10
Kết quả Decic Tuzi vs Otrant Đối đầu Decic Tuzi vs Otrant Phong độ Decic Tuzi gần đây Phong độ Otrant gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Decic Tuzi vs Otrant
- Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Otrant trước đây
- 26/08/2024Otrant2 - 2Decic Tuzi0 - 0D
- 28/06/2020Decic Tuzi4 - 0Otrant1 - 0W
- 01/03/2020Otrant1 - 1Decic Tuzi0 - 1D
- 06/10/2019Decic Tuzi2 - 1Otrant1 - 1W
- 18/08/2019Otrant2 - 2Decic Tuzi1 - 2D
- 14/04/2019Otrant0 - 0Decic Tuzi0 - 0D
- 02/12/2018Decic Tuzi1 - 0Otrant1 - 0W
- 30/09/2018Otrant1 - 2Decic Tuzi1 - 1W
- 12/08/2018Decic Tuzi4 - 1Otrant2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Decic Tuzi vs Otrant
- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Otrant: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Otrant: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Montenegro | 8 | 5 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Otrant: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Decic Tuzi (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Decic Tuzi (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Decic Tuzi thắng
Bại: là số trận Decic Tuzi thua
Thắng: là số trận Decic Tuzi thắng
Bại: là số trận Decic Tuzi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Decic Tuzi và Otrant trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 6 | 18 | 29 | T T T T T B |
2 | OFK Petrovac | 12 | 8 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 26 | T B T T T T |
3 | Bokelj Kotor | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 15 | -2 | 20 | T T H B T T |
4 | Decic Tuzi | 13 | 4 | 6 | 3 | 11 | 12 | -1 | 18 | T B H H B H |
5 | FK Sutjeska Niksic | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 13 | 0 | 16 | T B H B B T |
6 | Jedinstvo Bijelo Polje | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 20 | -5 | 16 | B T T T B B |
7 | Mornar | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 16 | -1 | 15 | B B T T T H |
8 | Arsenal Tivat | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H H B H B B |
9 | Otrant | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 18 | -4 | 12 | H B B B B T |
10 | Jezero Plav | 13 | 2 | 4 | 7 | 7 | 16 | -9 | 10 | B H H B T B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: