Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Decic Tuzi vs Otrant, 01h00 ngày 05/5

VĐQG Montenegro 2024-2025: Decic Tuzi vs Otrant

  • Giải đấu: VĐQG Montenegro
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 05/5/2025 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Otrant trước đây

  • 08/03/2025
    Otrant
    2 - 0
    Decic Tuzi
    0 - 0
    L
  • 28/10/2024
    Decic Tuzi
    0 - 0
    Otrant
    0 - 0
    D
  • 26/08/2024
    Otrant
    2 - 2
    Decic Tuzi
    0 - 0
    D
  • 28/06/2020
    Decic Tuzi
    4 - 0
    Otrant
    1 - 0
    W
  • 01/03/2020
    Otrant
    1 - 1
    Decic Tuzi
    0 - 1
    D
  • 06/10/2019
    Decic Tuzi
    2 - 1
    Otrant
    1 - 1
    W
  • 18/08/2019
    Otrant
    2 - 2
    Decic Tuzi
    1 - 2
    D
  • 14/04/2019
    Otrant
    0 - 0
    Decic Tuzi
    0 - 0
    D
  • 02/12/2018
    Decic Tuzi
    1 - 0
    Otrant
    1 - 0
    W
  • 30/09/2018
    Otrant
    1 - 2
    Decic Tuzi
    1 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Decic Tuzi vs Otrant

- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Otrant: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 5 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Otrant: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Montenegro 3 0 2 1
Hạng 2 Montenegro 7 4 3 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Otrant: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Decic Tuzi (sân nhà) 4 3 1 0
Decic Tuzi (sân khách) 6 1 4 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Decic Tuzi thắng
Bại: là số trận Decic Tuzi thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Decic TuziOtrant trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Buducnost Podgorica 31 23 6 2 81 25 56 75 T H H T T T
2 OFK Petrovac 31 16 8 7 46 31 15 56 H H H B T H
3 Decic Tuzi 31 10 13 8 28 25 3 43 H H B B T T
4 FK Sutjeska Niksic 31 11 8 12 32 33 -1 41 T B T B B H
5 Bokelj Kotor 31 12 4 15 27 39 -12 40 B T H B B T
6 Arsenal Tivat 31 10 9 12 29 39 -10 39 T B T T B H
7 Mornar 31 10 7 14 33 46 -13 37 T H B B B B
8 Jedinstvo Bijelo Polje 31 9 8 14 36 49 -13 35 B T B H T H
9 Jezero Plav 31 7 10 14 29 40 -11 31 B T T H H B
10 Otrant 31 7 7 17 32 46 -14 28 B B T T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: