Đối đầu Mornar vs Bokelj Kotor, 20h00 ngày 23/11
Kết quả Mornar vs Bokelj Kotor Đối đầu Mornar vs Bokelj Kotor Phong độ Mornar gần đây Phong độ Bokelj Kotor gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Mornar vs Bokelj Kotor
- Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mornar vs Bokelj Kotor trước đây
- 22/09/2024Bokelj Kotor2 - 0FK Mornar Bar1 - 0L
- 22/05/2021Bokelj Kotor2 - 1FK Mornar Bar1 - 0L
- 10/04/2021FK Mornar Bar2 - 1Bokelj Kotor1 - 0W
- 22/11/2020Bokelj Kotor0 - 0FK Mornar Bar0 - 0D
- 03/10/2020FK Mornar Bar1 - 0Bokelj Kotor0 - 0W
- 10/06/2020FK Mornar Bar0 - 3Bokelj Kotor0 - 1L
- 05/12/2019Bokelj Kotor0 - 0FK Mornar Bar0 - 0D
- 15/09/2019FK Mornar Bar1 - 0Bokelj Kotor1 - 0W
- 06/05/2018Bokelj Kotor0 - 1FK Mornar Bar0 - 1W
- 28/11/2017Bokelj Kotor2 - 0FK Mornar Bar0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mornar vs Bokelj Kotor
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs Bokelj Kotor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs Bokelj Kotor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Montenegro | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs Bokelj Kotor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mornar (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Mornar (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mornar thắng
Bại: là số trận Mornar thua
Thắng: là số trận Mornar thắng
Bại: là số trận Mornar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mornar và Bokelj Kotor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 8 | 20 | 33 | T T B B T H |
2 | OFK Petrovac | 15 | 9 | 3 | 3 | 20 | 11 | 9 | 30 | T T T H B T |
3 | Decic Tuzi | 16 | 5 | 8 | 3 | 16 | 13 | 3 | 23 | H B H H H T |
4 | Bokelj Kotor | 16 | 7 | 2 | 7 | 16 | 18 | -2 | 23 | B T T T B B |
5 | Arsenal Tivat | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 21 | H B B H T T |
6 | Mornar | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 21 | -3 | 21 | T T H T T B |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B B H T B |
8 | FK Sutjeska Niksic | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 17 | -3 | 17 | B B T B B H |
9 | Otrant | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 21 | -7 | 14 | B B T H B H |
10 | Jezero Plav | 16 | 2 | 7 | 7 | 10 | 19 | -9 | 13 | B T B H H H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: