Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Mornar Bar vs Bokelj Kotor, 22h30 ngày 18/5
Kết quả FK Mornar Bar vs Bokelj Kotor Đối đầu FK Mornar Bar vs Bokelj Kotor Phong độ FK Mornar Bar gần đây Phong độ Bokelj Kotor gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: FK Mornar Bar vs Bokelj Kotor
- Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Mornar Bar vs Bokelj Kotor trước đây
- 29/03/2025Bokelj Kotor0 - 2FK Mornar Bar0 - 0W
- 23/11/2024FK Mornar Bar1 - 1Bokelj Kotor1 - 1D
- 22/09/2024Bokelj Kotor2 - 0FK Mornar Bar1 - 0L
- 27/11/2024FK Mornar Bar3 - 0Bokelj Kotor2 - 0W
- 22/05/2021Bokelj Kotor2 - 1FK Mornar Bar1 - 0L
- 10/04/2021FK Mornar Bar2 - 1Bokelj Kotor1 - 0W
- 22/11/2020Bokelj Kotor0 - 0FK Mornar Bar0 - 0D
- 03/10/2020FK Mornar Bar1 - 0Bokelj Kotor0 - 0W
- 10/06/2020FK Mornar Bar0 - 3Bokelj Kotor0 - 1L
- 05/12/2019Bokelj Kotor0 - 0FK Mornar Bar0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Mornar Bar vs Bokelj Kotor
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Mornar Bar vs Bokelj Kotor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Mornar Bar vs Bokelj Kotor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Montenegro | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Montenegro | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Mornar Bar vs Bokelj Kotor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Mornar Bar (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
FK Mornar Bar (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Mornar Bar thắng
Bại: là số trận FK Mornar Bar thua
Thắng: là số trận FK Mornar Bar thắng
Bại: là số trận FK Mornar Bar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Mornar Bar và Bokelj Kotor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 34 | 25 | 6 | 3 | 87 | 28 | 59 | 81 | T T T T T B |
2 | OFK Petrovac | 34 | 17 | 8 | 9 | 49 | 34 | 15 | 59 | B T H T B B |
3 | FK Sutjeska Niksic | 34 | 14 | 8 | 12 | 37 | 33 | 4 | 50 | B B H T T T |
4 | Decic Tuzi | 34 | 10 | 16 | 8 | 33 | 30 | 3 | 46 | B T T H H H |
5 | Bokelj Kotor | 34 | 13 | 5 | 16 | 29 | 41 | -12 | 44 | B B T B H T |
6 | Jedinstvo Bijelo Polje | 34 | 11 | 9 | 14 | 41 | 52 | -11 | 42 | H T H T T H |
7 | Arsenal Tivat | 34 | 10 | 11 | 13 | 31 | 43 | -12 | 41 | T B H B H H |
8 | Mornar | 34 | 10 | 8 | 16 | 34 | 52 | -18 | 38 | B B B B B H |
9 | Jezero Plav | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 44 | -11 | 35 | H H B B H T |
10 | Otrant | 34 | 7 | 8 | 19 | 34 | 51 | -17 | 29 | T H H H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: