Đối đầu Bokelj Kotor vs Internacional Podgorica, 22h30 ngày 25/5
Kết quả Bokelj Kotor vs Internacional Podgorica Đối đầu Bokelj Kotor vs Internacional Podgorica Phong độ Bokelj Kotor gần đây Phong độ Internacional Podgorica gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: Bokelj Kotor vs Internacional Podgorica
- Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Internacional Podgorica trước đây
- 03/04/2024Internacional Podgorica0 - 4Bokelj Kotor0 - 1W
- 26/11/2023Bokelj Kotor4 - 1Internacional Podgorica2 - 1W
- 01/10/2023Internacional Podgorica1 - 1Bokelj Kotor1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bokelj Kotor vs Internacional Podgorica
- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Internacional Podgorica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Internacional Podgorica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Internacional Podgorica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bokelj Kotor (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Bokelj Kotor (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bokelj Kotor thắng
Bại: là số trận Bokelj Kotor thua
Thắng: là số trận Bokelj Kotor thắng
Bại: là số trận Bokelj Kotor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bokelj Kotor và Internacional Podgorica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bokelj Kotor | 35 | 23 | 8 | 4 | 68 | 28 | 40 | 77 | T B B T T T |
2 | Otrant | 35 | 22 | 10 | 3 | 62 | 20 | 42 | 76 | T T H T B T |
3 | FK Podgorica | 35 | 15 | 9 | 11 | 59 | 50 | 9 | 54 | T H H B B B |
4 | FK Grbalj Radanovici | 35 | 14 | 9 | 12 | 46 | 48 | -2 | 51 | B B B T T T |
5 | OSK Igalo | 35 | 13 | 7 | 15 | 40 | 36 | 4 | 46 | T T T B T B |
6 | KOM Podgorica | 35 | 12 | 5 | 18 | 52 | 56 | -4 | 41 | T B B T T T |
7 | Lovcen Cetinje | 35 | 10 | 11 | 14 | 36 | 57 | -21 | 41 | H B H H B T |
8 | FK Iskra Danilovgrad | 35 | 11 | 7 | 17 | 35 | 48 | -13 | 40 | B T H H T B |
9 | Internacional Podgorica | 35 | 7 | 11 | 17 | 36 | 58 | -22 | 32 | B B T H B B |
10 | FK Berane | 35 | 6 | 7 | 22 | 33 | 66 | -33 | 25 | H B T B B B |
Cập nhật: