Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Otrant vs Arsenal Tivat, 22h30 ngày 18/5
Kết quả Otrant vs Arsenal Tivat Đối đầu Otrant vs Arsenal Tivat Phong độ Otrant gần đây Phong độ Arsenal Tivat gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Otrant vs Arsenal Tivat
- Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Otrant vs Arsenal Tivat trước đây
- 29/03/2025Arsenal Tivat2 - 1Otrant1 - 0L
- 24/11/2024Otrant0 - 2Arsenal Tivat0 - 1L
- 22/09/2024Arsenal Tivat0 - 0Otrant0 - 0D
- 05/02/2025Otrant2 - 0Arsenal Tivat1 - 0W
- 20/07/2024Arsenal Tivat3 - 0Otrant1 - 0L
- 27/06/2024Otrant1 - 1Arsenal Tivat1 - 1D
- 11/03/2020Otrant2 - 3Arsenal Tivat2 - 1L
- 20/10/2019Arsenal Tivat3 - 1Otrant2 - 0L
- 01/09/2019Otrant1 - 0Arsenal Tivat1 - 0W
- 24/04/2019Arsenal Tivat0 - 1Otrant0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Otrant vs Arsenal Tivat
- Thống kê lịch sử đối đầu Otrant vs Arsenal Tivat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Otrant vs Arsenal Tivat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 3 | 0 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 2 Montenegro | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Otrant vs Arsenal Tivat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Otrant (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Otrant (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Otrant thắng
Bại: là số trận Otrant thua
Thắng: là số trận Otrant thắng
Bại: là số trận Otrant thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Otrant và Arsenal Tivat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 34 | 25 | 6 | 3 | 87 | 28 | 59 | 81 | T T T T T B |
2 | OFK Petrovac | 34 | 17 | 8 | 9 | 49 | 34 | 15 | 59 | B T H T B B |
3 | FK Sutjeska Niksic | 34 | 14 | 8 | 12 | 37 | 33 | 4 | 50 | B B H T T T |
4 | Decic Tuzi | 34 | 10 | 16 | 8 | 33 | 30 | 3 | 46 | B T T H H H |
5 | Bokelj Kotor | 34 | 13 | 5 | 16 | 29 | 41 | -12 | 44 | B B T B H T |
6 | Jedinstvo Bijelo Polje | 34 | 11 | 9 | 14 | 41 | 52 | -11 | 42 | H T H T T H |
7 | Arsenal Tivat | 34 | 10 | 11 | 13 | 31 | 43 | -12 | 41 | T B H B H H |
8 | Mornar | 34 | 10 | 8 | 16 | 34 | 52 | -18 | 38 | B B B B B H |
9 | Jezero Plav | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 44 | -11 | 35 | H H B B H T |
10 | Otrant | 34 | 7 | 8 | 19 | 34 | 51 | -17 | 29 | T H H H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: