Đối đầu Otrant vs Arsenal Tivat, 19h00 ngày 24/11
Kết quả Otrant vs Arsenal Tivat Đối đầu Otrant vs Arsenal Tivat Phong độ Otrant gần đây Phong độ Arsenal Tivat gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Otrant vs Arsenal Tivat
- Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Otrant vs Arsenal Tivat trước đây
- 22/09/2024Arsenal Tivat0 - 0Otrant0 - 0D
- 20/07/2024Arsenal Tivat3 - 0Otrant1 - 0L
- 27/06/2024Otrant1 - 1Arsenal Tivat1 - 1D
- 11/03/2020Otrant2 - 3Arsenal Tivat2 - 1L
- 20/10/2019Arsenal Tivat3 - 1Otrant2 - 0L
- 01/09/2019Otrant1 - 0Arsenal Tivat1 - 0W
- 24/04/2019Arsenal Tivat0 - 1Otrant0 - 0W
- 10/03/2019Otrant0 - 0Arsenal Tivat0 - 0D
- 14/10/2018Arsenal Tivat1 - 3Otrant0 - 1W
- 27/08/2018Otrant0 - 0Arsenal Tivat0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Otrant vs Arsenal Tivat
- Thống kê lịch sử đối đầu Otrant vs Arsenal Tivat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Otrant vs Arsenal Tivat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Montenegro | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Otrant vs Arsenal Tivat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Otrant (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Otrant (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Otrant thắng
Bại: là số trận Otrant thua
Thắng: là số trận Otrant thắng
Bại: là số trận Otrant thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Otrant và Arsenal Tivat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 8 | 20 | 33 | T T B B T H |
2 | OFK Petrovac | 15 | 9 | 3 | 3 | 20 | 11 | 9 | 30 | T T T H B T |
3 | Decic Tuzi | 16 | 5 | 8 | 3 | 16 | 13 | 3 | 23 | H B H H H T |
4 | Bokelj Kotor | 16 | 7 | 2 | 7 | 16 | 18 | -2 | 23 | B T T T B B |
5 | Arsenal Tivat | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 21 | H B B H T T |
6 | Mornar | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 21 | -3 | 21 | T T H T T B |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B B H T B |
8 | FK Sutjeska Niksic | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 17 | -3 | 17 | B B T B B H |
9 | Otrant | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 21 | -7 | 14 | B B T H B H |
10 | Jezero Plav | 16 | 2 | 7 | 7 | 10 | 19 | -9 | 13 | B T B H H H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: