Kết quả Saint Louis Athletica Nữ vs Monterrey Nữ, 07h00 ngày 16/01
Kết quả Saint Louis Athletica Nữ vs Monterrey Nữ Đối đầu Saint Louis Athletica Nữ vs Monterrey Nữ Phong độ Saint Louis Athletica Nữ gần đây Phong độ Monterrey Nữ gần đây
- Thứ năm, Ngày 16/01/202507:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.90-2.25
0.90O 2.5
0.36U 2.5
1.901
11.00X
5.502
1.22Hiệp 1+1
0.89-1
0.95O 0.5
0.22U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint Louis Athletica Nữ vs Monterrey Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mexico nữ 2024-2025 » vòng 3
-
Saint Louis Athletica Nữ vs Monterrey Nữ: Diễn biến chính
- 15'Gonzalez Diaz A.0-0
- 21'Vazquez A.1-0
- 45'Dinora Garza1-0
- 51'Olave I.1-0
- 67'Garcia L.1-0
- 78'Franco A.1-0
- 85'Robles Partida J.1-0
- BXH VĐQG Mexico nữ
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Saint Louis Athletica Nữ vs Monterrey Nữ: Số liệu thống kê
- Saint Louis Athletica NữMonterrey Nữ
- 3Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 6Thẻ vàng0
-
- 5Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài3
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
- 55Pha tấn công101
-
- 38Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Mexico nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pachuca (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 7 | T T H |
2 | Club America (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 | T T |
3 | Monterrey (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 2 | 7 | 6 | T T B |
4 | Unam Pumas (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 6 | T B T |
5 | Chivas Guadalajara (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
6 | Juarez FC (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
7 | Saint Louis Athletica (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | B T T |
8 | Toluca (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 4 | H T |
9 | Tijuana (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
10 | Leon (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T |
11 | Tigres (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | B T |
12 | Santos Laguna (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 | T B B |
13 | Queretaro (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 15 | -11 | 3 | B B T |
14 | Cruz Azul (W) | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 2 | B H H |
15 | Atlas (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B |
16 | Club Necaxa (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
17 | Puebla (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |
18 | Mazatlan FC (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 15 | -14 | 0 | B B B |