Đối đầu Club America Nữ vs Puebla Nữ, 04h45 ngày 13/3
Kết quả Club America Nữ vs Puebla Nữ Đối đầu Club America Nữ vs Puebla Nữ Phong độ Club America Nữ gần đây Phong độ Puebla Nữ gần đây
VĐQG Mexico nữ 2024-2025: Club America Nữ vs Puebla Nữ
- Giải đấu: VĐQG Mexico nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/3/2025 04:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club America Nữ vs Puebla Nữ trước đây
- 18/08/2024Puebla (W)0 - 0Club America (W)0 - 0D
- 09/03/2024Club America (W)4 - 1Puebla (W)2 - 1W
- 16/10/2023Puebla (W)1 - 6Club America (W)0 - 4W
- 17/01/2023Club America (W)7 - 0Puebla (W)2 - 0W
- 05/09/2022Puebla (W)1 - 0Club America (W)1 - 0L
- 28/03/2022Puebla (W)1 - 1Club America (W)1 - 0D
- 24/07/2021Club America (W)3 - 0Puebla (W)2 - 0W
- 03/05/2021Puebla (W)1 - 0Club America (W)0 - 0L
- 15/10/2020Club America (W)0 - 0Puebla (W)0 - 0D
- 23/07/2019Club America (W)0 - 1Puebla (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Club America Nữ vs Puebla Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Club America Nữ vs Puebla Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club America Nữ vs Puebla Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mexico nữ | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club America Nữ vs Puebla Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club America Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Club America Nữ (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club America Nữ thắng
Bại: là số trận Club America Nữ thua
Thắng: là số trận Club America Nữ thắng
Bại: là số trận Club America Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mexico nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club America Nữ và Puebla Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mexico nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mexico nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 47 | 7 | 40 | 31 | T T T T H T |
2 | Pachuca (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 35 | 10 | 25 | 29 | T T T T T H |
3 | Unam Pumas (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 27 | 8 | 19 | 25 | T T T B T T |
4 | Tigres (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 28 | 10 | 18 | 23 | H T T T T T |
5 | Monterrey (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 28 | 16 | 12 | 20 | H T B B T H |
6 | Juarez FC (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 20 | T T B B B T |
7 | Chivas Guadalajara (W) | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 7 | 12 | 19 | T T H T B H |
8 | Queretaro (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 19 | -6 | 18 | H B H T T H |
9 | Tijuana (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 15 | 3 | 16 | H T H T B H |
10 | Leon (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 22 | -7 | 15 | B B T T T H |
11 | Saint Louis Athletica (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 11 | 18 | -7 | 15 | T B B B B T |
12 | Cruz Azul (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 19 | 14 | 5 | 13 | H B B T B T |
13 | Atlas (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 18 | 18 | 0 | 13 | H T T B B B |
14 | Toluca (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 20 | -4 | 13 | B T B T T B |
15 | Mazatlan FC (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 6 | 42 | -36 | 6 | B B B T T B |
16 | Club Necaxa (W) | 12 | 1 | 1 | 10 | 7 | 35 | -28 | 4 | B B B B B B |
17 | Santos Laguna (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 10 | 28 | -18 | 3 | B B B B B B |
18 | Puebla (W) | 12 | 0 | 3 | 9 | 5 | 35 | -30 | 3 | B H B B H B |
Cập nhật: