Kết quả Renaissance Zmamra vs Maghrib Association Tetouan, 22h00 ngày 08/12
Kết quả Renaissance Zmamra vs Maghrib Association Tetouan Đối đầu Renaissance Zmamra vs Maghrib Association Tetouan Phong độ Renaissance Zmamra gần đây Phong độ Maghrib Association Tetouan gần đây
- Chủ nhật, Ngày 08/12/202422:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.92O 2.5
1.40U 2.5
0.501
2.10X
3.102
3.10Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.76O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renaissance Zmamra vs Maghrib Association Tetouan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 13
-
Renaissance Zmamra vs Maghrib Association Tetouan: Diễn biến chính
- 10'Soulaimane El Bouchqali1-0
- 44'Walid Sabbar2-0
- 52'Ayoub Tine2-0
- 85'Ishak Zidani2-0
- 87'2-0Yassine Karraz
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Renaissance Zmamra vs Maghrib Association Tetouan: Số liệu thống kê
- Renaissance ZmamraMaghrib Association Tetouan
- 4Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút6
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 82Pha tấn công84
-
- 32Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 16 | 12 | 3 | 1 | 24 | 6 | 18 | 39 | T H T T T T |
2 | Renaissance Zmamra | 17 | 9 | 4 | 4 | 22 | 13 | 9 | 31 | T T H H T T |
3 | FAR Forces Armee Royales | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 | H T H T T T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 17 | 8 | 5 | 4 | 28 | 14 | 14 | 29 | T H T T T T |
5 | Maghreb Fez | 16 | 8 | 4 | 4 | 17 | 10 | 7 | 28 | B T B B T T |
6 | Wydad Casablanca | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 19 | 4 | 27 | T T H H B T |
7 | Olympique de Safi | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | T B H T T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T T T B B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 17 | 6 | 5 | 6 | 22 | 25 | -3 | 23 | H H H T B B |
10 | Hassania Agadir | 17 | 6 | 2 | 9 | 17 | 18 | -1 | 20 | B H B B B T |
11 | Club Salmi | 17 | 5 | 5 | 7 | 13 | 18 | -5 | 20 | B B B T T B |
12 | IRT Itihad de Tanger | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B H B H T |
13 | CODM Meknes | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 17 | B H T B B B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 16 | 3 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 16 | T H B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 17 | 2 | 4 | 11 | 10 | 21 | -11 | 10 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 17 | 0 | 3 | 14 | 7 | 41 | -34 | 3 | H H B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation