Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Zmamra, 02h00 ngày 15/12
Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Zmamra Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Zmamra Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây Phong độ Renaissance Zmamra gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: UTS Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Zmamra
- Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Zmamra trước đây
- 07/02/2024Renaissance Zmamra1 - 2UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0W
- 27/08/2023UTS Union Touarga Sport Rabat2 - 1Renaissance Zmamra2 - 0W
- 13/02/2022Renaissance Zmamra0 - 1UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0W
- 01/10/2021UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0Renaissance Zmamra0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Zmamra
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Zmamra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Zmamra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 2 Marốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Zmamra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTS Union Touarga Sport Rabat (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
UTS Union Touarga Sport Rabat (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thắng
Bại: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thua
Thắng: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thắng
Bại: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTS Union Touarga Sport Rabat và Renaissance Zmamra trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 12 | 8 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 27 | T T T T T H |
2 | Renaissance Zmamra | 13 | 7 | 2 | 4 | 16 | 11 | 5 | 23 | T B T H T T |
3 | Maghreb Fez | 12 | 6 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 22 | H H T H B T |
4 | FAR Forces Armee Royales | 12 | 5 | 5 | 2 | 18 | 6 | 12 | 20 | H H T B H T |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
6 | Wydad Casablanca | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | 19 | B B T H H T |
7 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 19 | 0 | 19 | H T B T H H |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | H H H H H T |
9 | Hassania Agadir | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B B H B |
10 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 11 | 3 | 6 | 2 | 14 | 10 | 4 | 15 | B H T B H T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 | 16 | -1 | 15 | B H H B B H |
12 | Olympique de Safi | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 17 | -3 | 15 | H T B T B H |
13 | Club Salmi | 13 | 3 | 5 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | T B H H B B |
14 | CODM Meknes | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 15 | -5 | 14 | T B H T B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 13 | 2 | 4 | 7 | 8 | 14 | -6 | 10 | T B H T B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 13 | 0 | 3 | 10 | 7 | 32 | -25 | 3 | B B B B H H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: