Đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Olympique Dcheira, 21h00 ngày 14/12
Kết quả MCO Mouloudia Oujda vs Olympique Dcheira Đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Olympique Dcheira Phong độ MCO Mouloudia Oujda gần đây Phong độ Olympique Dcheira gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: MCO Mouloudia Oujda vs Olympique Dcheira
- Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Olympique Dcheira trước đây
- 21/04/2018MCO Mouloudia Oujda2 - 0Olympique Dcheira0 - 0W
- 10/12/2017Olympique Dcheira1 - 2MCO Mouloudia Oujda0 - 0W
- 23/04/2017Olympique Dcheira2 - 1MCO Mouloudia Oujda0 - 0L
- 27/11/2016MCO Mouloudia Oujda2 - 1Olympique Dcheira0 - 0W
- 17/01/2015Olympique Dcheira2 - 1MCO Mouloudia Oujda1 - 1L
- 24/08/2014MCO Mouloudia Oujda3 - 1Olympique Dcheira1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Olympique Dcheira
- Thống kê lịch sử đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Olympique Dcheira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Olympique Dcheira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Olympique Dcheira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MCO Mouloudia Oujda (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
MCO Mouloudia Oujda (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MCO Mouloudia Oujda thắng
Bại: là số trận MCO Mouloudia Oujda thua
Thắng: là số trận MCO Mouloudia Oujda thắng
Bại: là số trận MCO Mouloudia Oujda thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MCO Mouloudia Oujda và Olympique Dcheira trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja de Beni Mellal | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 7 | 10 | 17 | T T H T T H |
2 | Chabab Ben Guerir | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 15 | T H H B T T |
3 | Yacoub El Mansour | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 14 | H T T T H B |
4 | Racing Casablanca | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 14 | 0 | 14 | T B B T T H |
5 | Kawkab de Marrakech | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 | H H T H T T |
6 | USM Oujda | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 13 | -6 | 12 | B H H T B T |
7 | Olympique Dcheira | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 11 | T H B T H B |
8 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 11 | B T T B H H |
9 | Stade Marocain du Rabat | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 7 | 0 | 11 | T H B H H H |
10 | KAC de Kenitra | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 15 | 0 | 9 | B H H B H T |
11 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 8 | 1 | 5 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | H H H H B B |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 8 | 1 | 5 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H T H H H |
13 | RCOZ Oued Zem | 8 | 1 | 5 | 2 | 4 | 6 | -2 | 8 | B H H H H B |
14 | Wydad Fes | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 8 | T H B B H B |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | 5 | H B B H B T |
16 | MCO Mouloudia Oujda | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 14 | -9 | 4 | B B T B B H |
Upgrade Team
Cập nhật: