Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Maghreb Fez, 22h00 ngày 05/1
Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs Maghreb Fez Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Maghreb Fez Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây Phong độ Maghreb Fez gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: UTS Union Touarga Sport Rabat vs Maghreb Fez
- Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/1/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Maghreb Fez trước đây
- 16/03/2024UTS Union Touarga Sport Rabat1 - 0Maghreb Fez0 - 0W
- 10/11/2023Maghreb Fez0 - 1UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0W
- 21/05/2023Maghreb Fez0 - 0UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0D
- 07/01/2023UTS Union Touarga Sport Rabat1 - 2Maghreb Fez0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Maghreb Fez
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Maghreb Fez: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Maghreb Fez: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Maghreb Fez: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTS Union Touarga Sport Rabat (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
UTS Union Touarga Sport Rabat (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thắng
Bại: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thua
Thắng: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thắng
Bại: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTS Union Touarga Sport Rabat và Maghreb Fez trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 16 | 12 | 3 | 1 | 24 | 6 | 18 | 39 | T H T T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 | H T H T T T |
3 | Union Touarga Sport Rabat | 17 | 8 | 5 | 4 | 28 | 14 | 14 | 29 | T H T T T T |
4 | Renaissance Zmamra | 16 | 8 | 4 | 4 | 19 | 13 | 6 | 28 | H T T H H T |
5 | Wydad Casablanca | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 19 | 4 | 27 | T T H H B T |
6 | Maghreb Fez | 15 | 7 | 4 | 4 | 14 | 10 | 4 | 25 | H B T B B T |
7 | Olympique de Safi | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | T B H T T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T T T B B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 22 | 0 | 23 | T H H H T B |
10 | Hassania Agadir | 17 | 6 | 2 | 9 | 17 | 18 | -1 | 20 | B H B B B T |
11 | Club Salmi | 17 | 5 | 5 | 7 | 13 | 18 | -5 | 20 | B B B T T B |
12 | IRT Itihad de Tanger | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B H B H T |
13 | CODM Meknes | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 17 | B H T B B B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 16 | 0 | 16 | H T H B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 17 | 2 | 4 | 11 | 10 | 21 | -11 | 10 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 17 | 0 | 3 | 14 | 7 | 41 | -34 | 3 | H H B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: