Kết quả Wydad Fes vs KAC de Kenitra, 21h00 ngày 18/01
Kết quả Wydad Fes vs KAC de Kenitra Đối đầu Wydad Fes vs KAC de Kenitra Phong độ Wydad Fes gần đây Phong độ KAC de Kenitra gần đây
- Thứ bảy, Ngày 18/01/202521:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.85O 2.5
1.05U 2.5
0.701
2.20X
2.752
3.30Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wydad Fes vs KAC de Kenitra
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 15
-
Wydad Fes vs KAC de Kenitra: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Wydad Fes vs KAC de Kenitra: Số liệu thống kê
- Wydad FesKAC de Kenitra
- 6Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 8Tổng cú sút5
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 74Pha tấn công67
-
- 46Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 12 | 9 | 25 | H H H T T B |
2 | Yacoub El Mansour | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 25 | B T H H B T |
3 | Olympique Dcheira | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 10 | 11 | 23 | H T T T H H |
4 | Stade Marocain du Rabat | 15 | 5 | 7 | 3 | 17 | 16 | 1 | 22 | T H B H T T |
5 | Racing Casablanca | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 21 | -1 | 22 | B T B H B H |
6 | USM Oujda | 14 | 5 | 7 | 2 | 12 | 16 | -4 | 22 | H T H H H T |
7 | Raja de Beni Mellal | 14 | 5 | 6 | 3 | 20 | 12 | 8 | 21 | H H H H B B |
8 | Wydad Fes | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 19 | T B T H B H |
9 | Chabab Ben Guerir | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 12 | 0 | 18 | B H B B H H |
10 | Chabab Atlas Khenifra | 15 | 2 | 10 | 3 | 8 | 13 | -5 | 16 | H H H B T H |
11 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 14 | 2 | 9 | 3 | 13 | 13 | 0 | 15 | H B H H H T |
12 | RCOZ Oued Zem | 14 | 2 | 9 | 3 | 11 | 12 | -1 | 15 | B H H H H T |
13 | KAC de Kenitra | 15 | 2 | 9 | 4 | 18 | 20 | -2 | 15 | H H H H B H |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 14 | 3 | 6 | 5 | 12 | 14 | -2 | 15 | H H B H H B |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 23 | -9 | 13 | B H T H T B |
16 | MCO Mouloudia Oujda | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 18 | -7 | 11 | H H H H T B |
Upgrade Team