Kết quả Penang vs Pahang, 19h15 ngày 20/10
- Chủ nhật, Ngày 20/10/202419:15
- Penang 20Pahang 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2.75
1.00U 2.75
0.801
2.40X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.82-0
0.98O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Penang vs Pahang
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Malaysia 2024 » vòng 13
-
Penang vs Pahang: Diễn biến chính
- 25'0-0Sergio Aguero
- 40'0-0Hasnul Zaim Zafri
Ashar Al Aafiz - 45'0-1Mykola Agapov
- 46'Neto
Nabil Lapti0-1 - 46'Fairuz Zakaria
Namathevan Arunasalam0-1 - 55'Adib Raop0-1
- 55'0-1Kpah Sherman Goal Disallowed
- 68'Khairul Akmal Rokisham0-1
- 72'0-1Ibrahim Manusi
Mohd Fadhli Mohd Shas - 72'0-1Mohammad Saiful Jamaluddin
Muhamad Nor Azam Bin Abdul Azih - 77'Izzat Zikri Iziruddin
Nik Akif0-1 - 84'0-1Sean Selvaraj
Sergio Aguero - 84'Muhammad Alif Anuar Ikmalrizal
Khairul Akmal Rokisham0-1 - 87'Aikmal Roslan
Adib Raop0-1 - 90'0-1Manuel Hidalgo
-
Penang vs Pahang: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
- 4 Richmond Ankrah9 Rodrigo Da Silva Dias46 Adib Raop26 Namathevan Arunasalam23 Sikh Izhan Nazrel6 Khairul Akmal Rokisham7 Dylan Wenzel-Halls30 Nabil Lapti33 Nik Akif32 Aqil Irfanuddin14 Syamer Kutty AbbaSergio Aguero 16Mohd Fadhli Mohd Shas 27Zarif Irfan 1Adam Nor Azlin 3Kpah Sherman 9Muhamad Nor Azam Bin Abdul Azih 20Baqiuddin Shamsudin 12Manuel Hidalgo 88Mykola Agapov 11Aleksandar Cvetkovic 5Ashar Al Aafiz 13
- Đội hình dự bị
- 25Shafiq Afifi12Mohammad Al-Hafiz bin Harun99Muhammad Alif Anuar Ikmalrizal11Mohamed Amer bin Azahar80Izzat Zikri Iziruddin10Neto3Norasyraf Norlizam28Azrie Reza Zamri15Fairuz Zakaria98Aikmal RoslanAsnan Ahmad 4Azfar Arif 18Lokman Bah Din 34Mohammad Saiful Jamaluddin 33Ibrahim Manusi 30David Rowley 55Saravanan Tirumurugan 26Sean Selvaraj 7Hasnul Zaim Zafri 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Malaysia
- BXH bóng đá Malaysia mới nhất
-
Penang vs Pahang: Số liệu thống kê
- PenangPahang
- 4Phạt góc10
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút11
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài7
-
- 70Pha tấn công82
-
- 53Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Malaysia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 14 | 13 | 1 | 0 | 53 | 6 | 47 | 40 | T T T T T T |
2 | Selangor | 14 | 9 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 29 | T T T H B T |
3 | Sabah | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 20 | 10 | 26 | H B T T T T |
4 | Terengganu | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 15 | 3 | 21 | H B H B H T |
5 | Kuching FA | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 18 | 0 | 18 | H T B B H T |
6 | PDRM | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 19 | -4 | 18 | B T H H H H |
7 | Perak | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 25 | -5 | 17 | T T B H H B |
8 | Pahang | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H T H B T H |
9 | Kuala Lumpur City F.C. | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 14 | B T B T T B |
10 | Kedah | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 26 | -12 | 13 | B H T H B B |
11 | Penang | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 25 | -12 | 11 | B H B B B B |
12 | Kelantan United | 14 | 2 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 7 | B B T B H B |
13 | Negeri Sembilan | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 30 | -17 | 6 | H B H B H B |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation