Đối đầu Pahang vs Kedah, 20h00 ngày 08/4
Kết quả Pahang vs Kedah Nhận định, Soi kèo Sri Pahang vs Kedah 20h00 ngày 8/4: Cân tài cân sức Đối đầu Pahang vs Kedah Phong độ Pahang gần đây Phong độ Kedah gần đây
VĐQG Malaysia 2024-2025: Pahang vs Kedah
- Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pahang vs Kedah trước đây
- 20/09/2024Kedah2 - 2Pahang0 - 0D
- 08/08/2023Kedah2 - 0Pahang2 - 0L
- 01/04/2023Pahang1 - 1Kedah0 - 0D
- 01/08/2022Pahang2 - 0Kedah1 - 0W
- 06/04/2022Kedah1 - 0Pahang0 - 0L
- 01/09/2021Pahang2 - 2Kedah1 - 1D
- 02/04/2021Kedah3 - 1Pahang1 - 1L
- 26/09/2020Pahang2 - 1Kedah1 - 1W
- 06/11/2020Kedah3 - 2Pahang3 - 0L
- 26/10/2019Pahang3 - 3Kedah1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Pahang vs Kedah
- Thống kê lịch sử đối đầu Pahang vs Kedah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pahang vs Kedah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cup Quốc Gia Malaysia | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pahang vs Kedah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pahang (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Pahang (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pahang thắng
Bại: là số trận Pahang thua
Thắng: là số trận Pahang thắng
Bại: là số trận Pahang thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pahang và Kedah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 22 | 21 | 1 | 0 | 79 | 8 | 71 | 64 | T T T T T T |
2 | Selangor | 23 | 15 | 4 | 4 | 42 | 16 | 26 | 49 | H T H T B T |
3 | Kuching FA | 22 | 9 | 9 | 4 | 35 | 25 | 10 | 36 | H H T T T T |
4 | Sabah | 21 | 10 | 6 | 5 | 39 | 31 | 8 | 36 | B T H H H H |
5 | Terengganu | 22 | 8 | 8 | 6 | 32 | 25 | 7 | 32 | T B H T H B |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 30 | 5 | 28 | H T H T T B |
7 | Perak | 22 | 7 | 6 | 9 | 35 | 35 | 0 | 27 | H T H B H T |
8 | PDRM | 21 | 6 | 6 | 9 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B B T |
9 | Penang | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 35 | -7 | 23 | H H T H B T |
10 | Pahang | 21 | 4 | 8 | 9 | 25 | 37 | -12 | 20 | H B H B B T |
11 | Kedah | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 41 | -21 | 20 | T T B B B B |
12 | Negeri Sembilan | 22 | 3 | 4 | 15 | 20 | 45 | -25 | 13 | B B T H B B |
13 | Kelantan United | 21 | 2 | 1 | 18 | 13 | 66 | -53 | 7 | B B B B B B |
AFC CL AFC CL2
Cập nhật: