Đối đầu Johor Darul Takzim vs PDRM, 19h15 ngày 05/2
Kết quả Johor Darul Takzim vs PDRM Đối đầu Johor Darul Takzim vs PDRM Phong độ Johor Darul Takzim gần đây Phong độ PDRM gần đây
VĐQG Malaysia 2024-2025: Johor Darul Takzim vs PDRM
- Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/2/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Johor Darul Takzim vs PDRM trước đây
- 31/07/2024PDRM1 - 1Johor Darul Takzim1 - 1D
- 27/09/2023Johor Darul Takzim4 - 0PDRM2 - 0W
- 19/04/2023PDRM0 - 1Johor Darul Takzim0 - 0W
- 10/03/2020PDRM0 - 1Johor Darul Takzim0 - 0W
- 16/08/2016Johor Darul Takzim4 - 0PDRM3 - 0W
- 14/04/2023Johor Darul Takzim3 - 0PDRM3 - 0W
- 02/04/2016Johor Darul Takzim5 - 2PDRM4 - 0W
- 19/03/2016PDRM0 - 1Johor Darul Takzim0 - 1W
- 13/08/2016Johor Darul Takzim4 - 1PDRM2 - 1W
- 19/07/2016PDRM1 - 1Johor Darul Takzim0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Johor Darul Takzim vs PDRM
- Thống kê lịch sử đối đầu Johor Darul Takzim vs PDRM: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Johor Darul Takzim vs PDRM: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 5 | 4 | 1 | 0 |
Cúp FA Malaysia | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cup Quốc Gia Malaysia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Johor Darul Takzim vs PDRM: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Johor Darul Takzim (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Johor Darul Takzim (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Johor Darul Takzim thắng
Bại: là số trận Johor Darul Takzim thua
Thắng: là số trận Johor Darul Takzim thắng
Bại: là số trận Johor Darul Takzim thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Johor Darul Takzim và PDRM trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 18 | 17 | 1 | 0 | 64 | 7 | 57 | 52 | T T T T T T |
2 | Selangor | 18 | 12 | 3 | 3 | 31 | 14 | 17 | 39 | B T T T T H |
3 | Sabah | 17 | 10 | 2 | 5 | 34 | 26 | 8 | 32 | T T T T B T |
4 | Terengganu | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | H B H T T B |
5 | Perak | 18 | 6 | 4 | 8 | 32 | 31 | 1 | 22 | H B H B H T |
6 | Kuching FA | 15 | 5 | 6 | 4 | 21 | 20 | 1 | 21 | B B H T B T |
7 | PDRM | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 23 | -3 | 21 | H H H B T B |
8 | Kedah | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 27 | -10 | 20 | H B B H T T |
9 | Kuala Lumpur City F.C. | 17 | 7 | 3 | 7 | 26 | 23 | 3 | 18 | T B B T B H |
10 | Pahang | 16 | 3 | 7 | 6 | 19 | 25 | -6 | 16 | B T H B B H |
11 | Penang | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 30 | -11 | 16 | B B T B H H |
12 | Negeri Sembilan | 17 | 2 | 3 | 12 | 17 | 39 | -22 | 9 | H B B B T B |
13 | Kelantan United | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 50 | -38 | 7 | H B B B B B |
AFC CL AFC CL2
Cập nhật: