Đối đầu FC Schifflange 95 vs Jeunesse Esch, 21h00 ngày 28/4

VĐQG Luxembourg 2024-2025: FC Schifflange 95 vs Jeunesse Esch

  • Giải đấu: VĐQG Luxembourg
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 28/4/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FC Schifflange 95 vs Jeunesse Esch trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Schifflange 95 vs Jeunesse Esch

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Schifflange 95 vs Jeunesse Esch: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Schifflange 95 vs Jeunesse Esch: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Luxembourg 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Schifflange 95 vs Jeunesse Esch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Schifflange 95 (sân nhà) 0 0 0 0
FC Schifflange 95 (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Schifflange 95 thắng
Bại: là số trận FC Schifflange 95 thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Schifflange 95Jeunesse Esch trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 25 17 7 1 62 17 45 58 T T B T T T
2 F91 Dudelange 25 16 4 5 50 29 21 52 T B T H T T
3 Swift Hesperange 25 13 7 5 53 32 21 46 T T H T B B
4 Progres Niedercorn 25 13 7 5 45 29 16 46 B T T H T B
5 Jeunesse Esch 25 11 6 8 44 33 11 39 T T T H B T
6 Victoria Rosport 25 10 6 9 37 39 -2 36 T H B T T H
7 UNA Strassen 25 8 10 7 33 33 0 34 B B B H T T
8 CS Petange 25 9 6 10 40 35 5 33 T T B T H B
9 US Mondorf-les-Bains 25 9 5 11 43 45 -2 32 B B T H T T
10 Racing Union Luxemburg 25 9 2 14 37 53 -16 29 B B T B B B
11 FC Wiltz 71 25 6 9 10 34 43 -9 27 B H B H H T
12 UN Kaerjeng 97 25 7 6 12 27 38 -11 27 B T T B H H
13 Mondercange 25 6 7 12 27 51 -24 25 B T H B B T
14 Marisca Miersch 25 6 5 14 34 50 -16 23 T B B B B B
15 FC Schifflange 95 25 5 7 13 31 47 -16 22 T B B H B B
16 Fola Esch 25 6 4 15 28 51 -23 22 B B T H H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: