Đối đầu CS Petange vs Progres Niedercorn, 22h00 ngày 01/12
Kết quả CS Petange vs Progres Niedercorn Đối đầu CS Petange vs Progres Niedercorn Phong độ CS Petange gần đây Phong độ Progres Niedercorn gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: CS Petange vs Progres Niedercorn
- Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Petange vs Progres Niedercorn trước đây
- 03/03/2024Progres Niedercorn2 - 1CS Petange1 - 0L
- 03/09/2023CS Petange2 - 2Progres Niedercorn2 - 1D
- 16/04/2023CS Petange0 - 2Progres Niedercorn0 - 0L
- 06/11/2022Progres Niedercorn2 - 3CS Petange1 - 2W
- 10/04/2022CS Petange0 - 0Progres Niedercorn0 - 0D
- 23/10/2021Progres Niedercorn3 - 2CS Petange3 - 0L
- 05/04/2021CS Petange1 - 0Progres Niedercorn0 - 0W
- 24/09/2020Progres Niedercorn3 - 2CS Petange1 - 1L
- 12/12/2019CS Petange1 - 1Progres Niedercorn0 - 1D
- 01/05/2019Progres Niedercorn1 - 0CS Petange1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CS Petange vs Progres Niedercorn
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Petange vs Progres Niedercorn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Petange vs Progres Niedercorn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Petange vs Progres Niedercorn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Petange (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
CS Petange (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Petange thắng
Bại: là số trận CS Petange thua
Thắng: là số trận CS Petange thắng
Bại: là số trận CS Petange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Petange và Progres Niedercorn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 13 | 12 | 1 | 0 | 33 | 3 | 30 | 37 | T T T T T T |
2 | Swift Hesperange | 13 | 9 | 2 | 2 | 33 | 10 | 23 | 29 | T H T T T B |
3 | F91 Dudelange | 13 | 9 | 2 | 2 | 34 | 17 | 17 | 29 | T T H T H T |
4 | Progres Niedercorn | 13 | 8 | 3 | 2 | 28 | 13 | 15 | 27 | H T B H H T |
5 | Racing Union Luxemburg | 13 | 8 | 3 | 2 | 27 | 12 | 15 | 27 | T B T H B T |
6 | UNA Strassen | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 9 | 10 | 22 | H H T B H T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 22 | H T H T H T |
8 | Jeunesse Esch | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 22 | -6 | 19 | H B T T T B |
9 | Victoria Rosport | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 18 | H H T B T H |
10 | CS Petange | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 16 | T B B H H B |
11 | FC Wiltz 71 | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 24 | -10 | 11 | B H T B T H |
12 | Bettembourg | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 25 | -12 | 10 | B H B T B B |
13 | Hostert | 13 | 3 | 1 | 9 | 21 | 34 | -13 | 10 | T B B B B B |
14 | Rodange 91 | 13 | 2 | 2 | 9 | 15 | 36 | -21 | 8 | B T B B B B |
15 | Fola Esch | 13 | 2 | 1 | 10 | 7 | 33 | -26 | 7 | B B B H B T |
16 | Mondercange | 13 | 0 | 1 | 12 | 8 | 34 | -26 | 1 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: