Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Progres Niedercorn vs CS Petange, 23h00 ngày 10/5
Kết quả Progres Niedercorn vs CS Petange Đối đầu Progres Niedercorn vs CS Petange Phong độ Progres Niedercorn gần đây Phong độ CS Petange gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Progres Niedercorn vs CS Petange
- Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs CS Petange trước đây
- 01/12/2024CS Petange0 - 0Progres Niedercorn0 - 0D
- 03/03/2024Progres Niedercorn2 - 1CS Petange1 - 0W
- 03/09/2023CS Petange2 - 2Progres Niedercorn2 - 1D
- 16/04/2023CS Petange0 - 2Progres Niedercorn0 - 0W
- 06/11/2022Progres Niedercorn2 - 3CS Petange1 - 2L
- 10/04/2022CS Petange0 - 0Progres Niedercorn0 - 0D
- 23/10/2021Progres Niedercorn3 - 2CS Petange3 - 0W
- 05/04/2021CS Petange1 - 0Progres Niedercorn0 - 0L
- 24/09/2020Progres Niedercorn3 - 2CS Petange1 - 1W
- 12/12/2019CS Petange1 - 1Progres Niedercorn0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Progres Niedercorn vs CS Petange
- Thống kê lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs CS Petange: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs CS Petange: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs CS Petange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Progres Niedercorn (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Progres Niedercorn (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Progres Niedercorn thắng
Bại: là số trận Progres Niedercorn thua
Thắng: là số trận Progres Niedercorn thắng
Bại: là số trận Progres Niedercorn thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Progres Niedercorn và CS Petange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 27 | 24 | 2 | 1 | 64 | 5 | 59 | 74 | T T T T T H |
2 | F91 Dudelange | 27 | 16 | 6 | 5 | 60 | 29 | 31 | 54 | T H T B H T |
3 | Progres Niedercorn | 27 | 15 | 7 | 5 | 47 | 26 | 21 | 52 | T T T T B T |
4 | UNA Strassen | 27 | 15 | 6 | 6 | 55 | 23 | 32 | 51 | B B T T T B |
5 | Racing Union Luxemburg | 27 | 15 | 5 | 7 | 45 | 21 | 24 | 50 | B B T T T H |
6 | Swift Hesperange | 27 | 14 | 6 | 7 | 52 | 30 | 22 | 48 | T T B B T B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 27 | 13 | 5 | 9 | 43 | 37 | 6 | 44 | T T B B T T |
8 | Jeunesse Esch | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 44 | -7 | 36 | H B B H B T |
9 | Hostert | 27 | 11 | 3 | 13 | 46 | 58 | -12 | 36 | B H T T B B |
10 | CS Petange | 27 | 9 | 8 | 10 | 32 | 28 | 4 | 35 | T T B B H B |
11 | Victoria Rosport | 27 | 7 | 10 | 10 | 25 | 39 | -14 | 31 | H T B B H H |
12 | FC Wiltz 71 | 27 | 8 | 4 | 15 | 33 | 51 | -18 | 28 | B B T H T H |
13 | Rodange 91 | 27 | 6 | 7 | 14 | 35 | 57 | -22 | 25 | B T T T H H |
14 | Bettembourg | 27 | 6 | 2 | 19 | 27 | 51 | -24 | 20 | T B B B B H |
15 | Fola Esch | 27 | 4 | 1 | 22 | 17 | 71 | -54 | 13 | B B B T B T |
16 | Mondercange | 27 | 2 | 3 | 22 | 15 | 63 | -48 | 9 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: