Đối đầu TransINVEST Vilnius vs Kauno Zalgiris, 22h59 ngày 05/8
Kết quả TransINVEST Vilnius vs Kauno Zalgiris Đối đầu TransINVEST Vilnius vs Kauno Zalgiris Phong độ TransINVEST Vilnius gần đây Phong độ Kauno Zalgiris gần đây
VĐQG Lítva 2024: TransINVEST Vilnius vs Kauno Zalgiris
- Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TransINVEST Vilnius vs Kauno Zalgiris trước đây
- 26/06/2024Kauno Zalgiris2 - 0TransINVEST Vilnius1 - 0L
- 02/05/2024TransINVEST Vilnius3 - 2Kauno Zalgiris0 - 2W
- 12/03/2024Kauno Zalgiris2 - 1TransINVEST Vilnius0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu TransINVEST Vilnius vs Kauno Zalgiris
- Thống kê lịch sử đối đầu TransINVEST Vilnius vs Kauno Zalgiris: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TransINVEST Vilnius vs Kauno Zalgiris: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TransINVEST Vilnius vs Kauno Zalgiris: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TransINVEST Vilnius (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
TransINVEST Vilnius (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TransINVEST Vilnius thắng
Bại: là số trận TransINVEST Vilnius thua
Thắng: là số trận TransINVEST Vilnius thắng
Bại: là số trận TransINVEST Vilnius thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TransINVEST Vilnius và Kauno Zalgiris trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 22 | 15 | 4 | 3 | 46 | 19 | 27 | 49 | T T T T B B |
2 | Hegelmann Litauen | 24 | 14 | 6 | 4 | 40 | 25 | 15 | 48 | H T T T T T |
3 | Kauno Zalgiris | 25 | 12 | 5 | 8 | 32 | 25 | 7 | 41 | T B T T H T |
4 | Banga Gargzdai | 25 | 7 | 10 | 8 | 24 | 29 | -5 | 31 | T H B B H T |
5 | Dziugas Telsiai | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 33 | -9 | 31 | B T H B H B |
6 | Siauliai | 23 | 6 | 10 | 7 | 21 | 24 | -3 | 28 | H H H T T H |
7 | DFK Dainava Alytus | 24 | 7 | 7 | 10 | 20 | 23 | -3 | 28 | B T B H T B |
8 | Suduva | 25 | 5 | 8 | 12 | 18 | 28 | -10 | 23 | B B H H H B |
9 | TransINVEST Vilnius | 23 | 7 | 2 | 14 | 23 | 34 | -11 | 23 | T T B T B H |
10 | FK Panevezys | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | -8 | 22 | T T B B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying
Cập nhật: