Đối đầu FK Riteriai B vs FK Zalgiris Vilnius B, 00h00 ngày 10/10

Hạng 2 Lítva 2024: FK Riteriai B vs FK Zalgiris Vilnius B

Lịch sử đối đầu FK Riteriai B vs FK Zalgiris Vilnius B trước đây

  • 23/05/2023
    FK Zalgiris Vilnius B
    0 - 3
    FK Riteriai B
    0 - 2
    W
  • 12/08/2022
    FK Riteriai B
    1 - 2
    FK Zalgiris Vilnius B
    1 - 1
    L
  • 03/04/2022
    FK Zalgiris Vilnius B
    1 - 1
    FK Riteriai B
    1 - 1
    D
  • 03/08/2021
    FK Riteriai B
    4 - 2
    FK Zalgiris Vilnius B
    2 - 2
    W
  • 05/04/2021
    FK Zalgiris Vilnius B
    3 - 1
    FK Riteriai B
    1 - 0
    L
  • 18/09/2020
    FK Zalgiris Vilnius B
    2 - 0
    FK Riteriai B
    2 - 0
    L
  • 24/07/2020
    FK Riteriai B
    4 - 3
    FK Zalgiris Vilnius B
    0 - 3
    W
  • 13/08/2019
    FK Riteriai B
    3 - 3
    FK Zalgiris Vilnius B
    1 - 1
    D
  • 31/03/2019
    FK Zalgiris Vilnius B
    2 - 4
    FK Riteriai B
    0 - 2
    W
  • 13/10/2018
    FK Riteriai B
    2 - 0
    FK Zalgiris Vilnius B
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu FK Riteriai B vs FK Zalgiris Vilnius B

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Riteriai B vs FK Zalgiris Vilnius B: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Riteriai B vs FK Zalgiris Vilnius B: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Lithuania 10 5 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Riteriai B vs FK Zalgiris Vilnius B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Riteriai B (sân nhà) 5 3 1 1
FK Riteriai B (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Riteriai B thắng
Bại: là số trận FK Riteriai B thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Riteriai BFK Zalgiris Vilnius B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Lítva 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TransINVEST Vilnius 24 18 3 3 68 21 47 57 T B T H T B
2 Nevezis Kedainiai 26 13 8 5 42 25 17 47 T H H T H T
3 NFA Kaunas 25 14 4 7 42 26 16 46 T T T T H T
4 FK Minija 25 13 6 6 37 28 9 45 T B T T B T
5 Babrungas 25 12 6 7 49 40 9 42 T H T B B B
6 FK Neptunas Klaipeda 25 11 8 6 44 25 19 41 T H T T H T
7 Marijampole City 26 12 2 12 29 49 -20 38 H B B B B B
8 FK Riteriai B 23 10 6 7 38 22 16 36 T T T H H H
9 Ekranas Panevezys 25 10 6 9 37 36 1 36 B B H B T T
10 Garr and Ava 25 7 11 7 37 34 3 32 B B H H T H
11 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 25 7 8 10 30 32 -2 29 B H B H H T
12 FK Panevezys B 26 6 7 13 37 55 -18 25 T H T B H B
13 Siauliai B 25 6 6 13 37 56 -19 24 T B H B H H
14 FK Kauno Zalgiris II 25 5 7 13 28 42 -14 22 B H B T H B
15 FK Zalgiris Vilnius B 23 5 4 14 29 51 -22 19 B T T B B B
16 Lietava Jonava 25 3 2 20 21 63 -42 11 B B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team
Cập nhật: