Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Panevezys vs FK Riteriai, 21h00 ngày 17/5
Kết quả FK Panevezys vs FK Riteriai Đối đầu FK Panevezys vs FK Riteriai Phong độ FK Panevezys gần đây Phong độ FK Riteriai gần đây
VĐQG Lítva 2025: FK Panevezys vs FK Riteriai
- Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Panevezys vs FK Riteriai trước đây
- 05/04/2025FK Riteriai3 - 1FK Panevezys0 - 0L
- 02/09/2023FK Riteriai0 - 2FK Panevezys0 - 1W
- 30/06/2023FK Panevezys1 - 0FK Riteriai1 - 0W
- 29/04/2023FK Panevezys3 - 1FK Riteriai0 - 1W
- 12/03/2023FK Riteriai0 - 4FK Panevezys0 - 2W
- 14/11/2022FK Riteriai2 - 1FK Panevezys1 - 1L
- 08/09/2022FK Panevezys0 - 1FK Riteriai0 - 0L
- 27/04/2022FK Panevezys3 - 0FK Riteriai2 - 0W
- 09/02/2025FK Riteriai0 - 1FK Panevezys0 - 0W
- 05/02/2023FK Riteriai1 - 3FK Panevezys1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FK Panevezys vs FK Riteriai
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys vs FK Riteriai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys vs FK Riteriai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 8 | 5 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys vs FK Riteriai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Panevezys (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
FK Panevezys (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Panevezys thắng
Bại: là số trận FK Panevezys thua
Thắng: là số trận FK Panevezys thắng
Bại: là số trận FK Panevezys thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Panevezys và FK Riteriai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 21 | H T T B T T |
2 | Suduva | 11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 21 | H B H T H T |
3 | Hegelmann Litauen | 11 | 7 | 0 | 4 | 16 | 17 | -1 | 21 | T B T B T B |
4 | Siauliai | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 18 | T H H T B T |
5 | Dziugas Telsiai | 11 | 6 | 0 | 5 | 10 | 8 | 2 | 18 | T T T B T B |
6 | FK Zalgiris Vilnius | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 15 | B T B B B T |
7 | FK Panevezys | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 15 | 0 | 14 | B T B T H T |
8 | Banga Gargzdai | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 11 | 0 | 14 | B B T T T B |
9 | FK Riteriai | 11 | 2 | 4 | 5 | 17 | 20 | -3 | 10 | T H B H B B |
10 | DFK Dainava Alytus | 11 | 0 | 2 | 9 | 9 | 22 | -13 | 2 | B B B H B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying
Cập nhật: