Đối đầu Marijampole City vs FK Neptunas Klaipeda, 19h00 ngày 15/10

Hạng 2 Lítva 2024: Marijampole City vs FK Neptunas Klaipeda

Lịch sử đối đầu Marijampole City vs FK Neptunas Klaipeda trước đây

  • 26/05/2023
    FK Neptunas Klaipeda
    0 - 0
    Marijampole City
    0 - 0
    D
  • 18/08/2022
    Marijampole City
    2 - 1
    FK Neptunas Klaipeda
    2 - 0
    W
  • 08/04/2022
    FK Neptunas Klaipeda
    1 - 1
    Marijampole City
    0 - 0
    D
  • 28/08/2021
    Marijampole City
    0 - 0
    FK Neptunas Klaipeda
    0 - 0
    D
  • 08/05/2021
    FK Neptunas Klaipeda
    1 - 1
    Marijampole City
    1 - 0
    D
  • 18/06/2020
    Marijampole City
    5 - 1
    FK Neptunas Klaipeda
    2 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Marijampole City vs FK Neptunas Klaipeda

- Thống kê lịch sử đối đầu Marijampole City vs FK Neptunas Klaipeda: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 2 4 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Marijampole City vs FK Neptunas Klaipeda: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Lithuania 5 1 4 0
Cúp QG Lithuania 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Marijampole City vs FK Neptunas Klaipeda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Marijampole City (sân nhà) 3 2 1 0
Marijampole City (sân khách) 3 0 3 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marijampole City thắng
Bại: là số trận Marijampole City thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marijampole CityFK Neptunas Klaipeda trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Lítva 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TransINVEST Vilnius 24 18 3 3 68 21 47 57 T B T H T B
2 Nevezis Kedainiai 26 13 8 5 42 25 17 47 T H H T H T
3 NFA Kaunas 25 14 4 7 42 26 16 46 T T T T H T
4 Babrungas 26 13 6 7 51 41 10 45 H T B B B T
5 FK Minija 25 13 6 6 37 28 9 45 T B T T B T
6 FK Neptunas Klaipeda 25 11 8 6 44 25 19 41 T H T T H T
7 FK Riteriai B 25 11 7 7 41 24 17 40 T H H H H T
8 Marijampole City 26 12 2 12 29 49 -20 38 H B B B B B
9 Ekranas Panevezys 26 10 6 10 38 38 0 36 B H B T T B
10 Garr and Ava 26 7 12 7 37 34 3 33 B H H T H H
11 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 25 7 8 10 30 32 -2 29 B H B H H T
12 FK Panevezys B 27 7 7 13 40 55 -15 28 H T B H B T
13 Siauliai B 26 6 6 14 37 59 -22 24 B H B H H B
14 FK Kauno Zalgiris II 26 5 8 13 28 42 -14 23 H B T H B H
15 FK Zalgiris Vilnius B 24 5 5 14 30 52 -22 20 T T B B B H
16 Lietava Jonava 26 3 2 21 22 65 -43 11 B T B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team
Cập nhật: