Marijampole City: tin tức, thông tin website facebook
CLB Marijampole City: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Marijampole City |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Lítva |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Lítva |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Marijampole City mới nhất
- 05/11 22:59Marijampole CityFK Minija0 - 0Vòng 30
- 01/11 01:00FK Riteriai BMarijampole City0 - 0Vòng 29
- 23/10 19:00Marijampole CityTransINVEST Vilnius0 - 0Vòng 28
- 21/10 18:00Marijampole CityLietava Jonava0 - 0Vòng 12
- 15/10 19:00Marijampole CityFK Neptunas Klaipeda0 - 0Vòng 26
- 06/10 21:00Nevezis KedainiaiMarijampole City0 - 0Vòng 25
- 27/09 19:00Marijampole CityNFA Kaunas0 - 0Vòng 24
- 25/09 22:00FK Kauno Zalgiris IIMarijampole City0 - 0Vòng 23
- 15/09 22:00BabrungasMarijampole City2 - 1Vòng 22
- 06/09 21:00Marijampole CityFK Riteriai B0 - 4Vòng 14
Lịch thi đấu Marijampole City sắp tới
- 23/04 21:30Kazlu Ruda FK SilasSuduva Marijampole II? - ?Vòng 6
- 17/06 21:30Kazlu Ruda FK SilasNevezis Kedainiai? - ?Vòng 12
- 24/06 19:00Kazlu Ruda FK SilasDFK Dainava Alytus? - ?Vòng 13
- 02/07 22:00Garr and AvaKazlu Ruda FK Silas? - ?Vòng 14
- 06/07 22:59Kazlu Ruda FK SilasAtletas Kaunas? - ?Vòng 15
- 09/07 19:00Kazlu Ruda FK SilasVilniaus Baltijos Futbolo Akademija? - ?Vòng 16
- 05/08 19:00Kazlu Ruda FK SilasEkranas Panevezys? - ?Vòng 17
- 13/08 19:00Kazlu Ruda FK SilasFK Minija? - ?Vòng 18
- 20/08 19:00Kazlu Ruda FK SilasFK Neptunas Klaipeda? - ?Vòng 19
BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 30 | 24 | 2 | 4 | 70 | 19 | 51 | 74 | T T T T T B |
2 | NFA Kaunas | 30 | 19 | 6 | 5 | 57 | 26 | 31 | 63 | T B H H T T |
3 | Babrungas | 30 | 16 | 9 | 5 | 56 | 28 | 28 | 57 | B B T H H H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 38 | 26 | 57 | T B T B B T |
5 | FK Tauras Taurage | 30 | 13 | 8 | 9 | 55 | 31 | 24 | 47 | B T T B B T |
6 | Nevezis Kedainiai | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 32 | 12 | 47 | T T B H B T |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 30 | 13 | 5 | 12 | 36 | 39 | -3 | 44 | B T B T T H |
8 | Ekranas Panevezys | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 48 | -6 | 39 | T T T T H B |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 30 | 9 | 10 | 11 | 45 | 48 | -3 | 37 | T B H B T B |
10 | FK Kauno Zalgiris II | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 61 | -22 | 35 | T B B T H T |
11 | FK Panevezys B | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 53 | -16 | 34 | B T H B T H |
12 | Hegelmann Litauen II | 30 | 10 | 4 | 16 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B T B T B |
13 | Siauliai B | 30 | 10 | 2 | 18 | 53 | 69 | -16 | 32 | T B T T B T |
14 | FK Minija | 30 | 6 | 13 | 11 | 28 | 40 | -12 | 31 | B B T B B H |
15 | Garr and Ava | 30 | 5 | 8 | 17 | 29 | 51 | -22 | 23 | B T T B B B |
16 | Banga Gargzdai B | 30 | 2 | 6 | 22 | 18 | 68 | -50 | 12 | B B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation