Đối đầu Hegelmann Litauen II vs FK Neptunas Klaipeda, 23h30 ngày 03/11

Hạng 2 Lítva 2024: Hegelmann Litauen II vs FK Neptunas Klaipeda

Lịch sử đối đầu Hegelmann Litauen II vs FK Neptunas Klaipeda trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hegelmann Litauen II vs FK Neptunas Klaipeda

- Thống kê lịch sử đối đầu Hegelmann Litauen II vs FK Neptunas Klaipeda: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Hegelmann Litauen II vs FK Neptunas Klaipeda: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Lítva 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Hegelmann Litauen II vs FK Neptunas Klaipeda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hegelmann Litauen II (sân nhà) 0 0 0 0
Hegelmann Litauen II (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hegelmann Litauen II thắng
Bại: là số trận Hegelmann Litauen II thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hegelmann Litauen IIFK Neptunas Klaipeda trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Lítva 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Riteriai 29 24 2 3 70 18 52 74 T T T T T T
2 NFA Kaunas 29 18 6 5 56 26 30 60 H T B H H T
3 Babrungas 28 16 7 5 55 27 28 55 H T B B T H
4 FK Neptunas Klaipeda 28 16 6 6 58 34 24 54 H B T B T B
5 FK Tauras Taurage 29 12 8 9 54 31 23 44 T B T T B B
6 Nevezis Kedainiai 29 12 8 9 40 32 8 44 H T T B H B
7 Atomsfera Mazeikiai 29 13 4 12 36 39 -3 43 H B T B T T
8 Ekranas Panevezys 29 10 9 10 40 44 -4 39 B T T T T H
9 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 28 8 10 10 42 46 -4 34 B T T B H B
10 FK Panevezys B 29 9 6 14 36 52 -16 33 B B T H B T
11 FK Kauno Zalgiris II 29 9 5 15 35 61 -26 32 H T B B T H
12 Hegelmann Litauen II 28 9 4 15 35 54 -19 31 T B B B T B
13 FK Minija 29 6 12 11 27 39 -12 30 H B B T B B
14 Siauliai B 28 9 2 17 48 64 -16 29 B T T B T T
15 Garr and Ava 29 5 8 16 29 47 -18 23 H B T T B B
16 Banga Gargzdai B 28 2 5 21 15 62 -47 11 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: