Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Siauliai B vs FK Minija, 22h00 ngày 30/5
Kết quả Siauliai B vs FK Minija Đối đầu Siauliai B vs FK Minija Phong độ Siauliai B gần đây Phong độ FK Minija gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: Siauliai B vs FK Minija
- Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Siauliai B vs FK Minija trước đây
- 10/08/2024FK Minija0 - 2Siauliai B0 - 1W
- 16/03/2024Siauliai B0 - 1FK Minija0 - 0L
- 23/09/2023FK Minija2 - 1Siauliai B2 - 0L
- 30/04/2023Siauliai B0 - 1FK Minija0 - 0L
- 09/10/2022FK Minija1 - 1Siauliai B0 - 0D
- 03/06/2022Siauliai B2 - 1FK Minija1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Siauliai B vs FK Minija
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai B vs FK Minija: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai B vs FK Minija: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai B vs FK Minija: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Siauliai B (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Siauliai B (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Siauliai B thắng
Bại: là số trận Siauliai B thua
Thắng: là số trận Siauliai B thắng
Bại: là số trận Siauliai B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Siauliai B và FK Minija trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 10 | 9 | 0 | 1 | 27 | 8 | 19 | 27 | B T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 10 | 7 | 3 | 0 | 20 | 3 | 17 | 24 | T T H H T T |
3 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 9 | 10 | 22 | H T T B B T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 8 | 13 | 20 | T H B H T T |
5 | Babrungas | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 15 | 4 | 19 | T H H T H T |
6 | FK Zalgiris Vilnius B | 10 | 5 | 3 | 2 | 21 | 16 | 5 | 18 | T T H T T T |
7 | FK Minija | 10 | 5 | 0 | 5 | 9 | 13 | -4 | 15 | T B B T T T |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 17 | -4 | 12 | T B T B B B |
9 | Lietava Jonava | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 9 | -1 | 11 | B H T T B T |
10 | Hegelmann Litauen II | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 10 | B H T H B B |
11 | Ekranas Panevezys | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 17 | -6 | 10 | T T H B T B |
12 | FK Panevezys B | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 23 | -10 | 10 | H T B B B B |
13 | Atomsfera Mazeikiai | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 17 | -7 | 8 | B B B B H B |
14 | Siauliai B | 10 | 2 | 2 | 6 | 15 | 26 | -11 | 8 | B B B H T B |
15 | Nevezis Kedainiai | 10 | 2 | 1 | 7 | 15 | 24 | -9 | 7 | B B T B B B |
16 | NFA Kaunas | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 20 | -13 | 5 | B B B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: