Đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs FK Minija, 23h00 ngày 20/9

Hạng 2 Lítva 2024: FK Neptunas Klaipeda vs FK Minija

  • Giải đấu: Hạng 2 Lítva
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 20/9/2024 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs FK Minija trước đây

  • 03/05/2024
    FK Minija
    2 - 2
    FK Neptunas Klaipeda
    0 - 1
    D
  • 12/08/2023
    FK Minija
    2 - 0
    FK Neptunas Klaipeda
    1 - 0
    L
  • 25/03/2023
    FK Neptunas Klaipeda
    0 - 0
    FK Minija
    0 - 0
    D
  • 15/10/2022
    FK Minija
    1 - 0
    FK Neptunas Klaipeda
    1 - 0
    L
  • 10/06/2022
    FK Neptunas Klaipeda
    2 - 0
    FK Minija
    2 - 0
    W
  • 16/10/2021
    FK Neptunas Klaipeda
    7 - 1
    FK Minija
    1 - 1
    W
  • 26/06/2021
    FK Minija
    2 - 1
    FK Neptunas Klaipeda
    1 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs FK Minija

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs FK Minija: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 2 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs FK Minija: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Lítva 7 2 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs FK Minija: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Neptunas Klaipeda (sân nhà) 3 2 1 0
FK Neptunas Klaipeda (sân khách) 4 0 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Neptunas Klaipeda thắng
Bại: là số trận FK Neptunas Klaipeda thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Neptunas KlaipedaFK Minija trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Lítva 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Riteriai 22 17 2 3 52 15 37 53 T T T B T T
2 NFA Kaunas 22 16 2 4 44 17 27 50 T T B T T T
3 Babrungas 22 14 5 3 47 19 28 47 T T T T T T
4 FK Neptunas Klaipeda 22 14 5 3 50 25 25 47 B T H T T T
5 Nevezis Kedainiai 22 10 6 6 32 21 11 36 T H H T T T
6 FK Tauras Taurage 22 9 7 6 44 24 20 34 B T H T H T
7 Atomsfera Mazeikiai 22 10 3 9 27 31 -4 33 T H T T T B
8 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 22 6 9 7 35 36 -1 27 H H H B B B
9 FK Minija 22 5 10 7 24 29 -5 25 B B H H B B
10 Ekranas Panevezys 22 6 7 9 28 40 -12 25 H B T H B B
11 Hegelmann Litauen II 22 7 4 11 27 45 -18 25 B B H T B T
12 FK Panevezys B 22 6 5 11 29 38 -9 23 B B H B B T
13 FK Kauno Zalgiris II 22 6 3 13 25 50 -25 21 T B H B B B
14 Siauliai B 22 5 2 15 31 56 -25 17 T T B B B B
15 Garr and Ava 22 2 7 13 19 35 -16 13 B H B B T B
16 Banga Gargzdai B 22 2 5 15 14 47 -33 11 B B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: