Đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Marijampole City, 22h00 ngày 25/9

Hạng 2 Lítva 2024: FK Kauno Zalgiris II vs Marijampole City

Lịch sử đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Marijampole City trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Marijampole City

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Marijampole City: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 0 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Marijampole City: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Lítva 3 0 0 3
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Marijampole City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Kauno Zalgiris II (sân nhà) 1 0 0 1
FK Kauno Zalgiris II (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Kauno Zalgiris II thắng
Bại: là số trận FK Kauno Zalgiris II thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Kauno Zalgiris IIMarijampole City trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Lítva 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TransINVEST Vilnius 27 20 4 3 77 24 53 64 H T B H T T
2 FK Minija 27 14 6 7 41 32 9 48 T T B T T B
3 NFA Kaunas 26 14 5 7 43 27 16 47 T T T H T H
4 Nevezis Kedainiai 27 13 8 6 43 28 15 47 H H T H T B
5 FK Neptunas Klaipeda 27 12 9 6 48 26 22 45 T T H T T H
6 Babrungas 27 13 6 8 52 45 7 45 T B B B T B
7 FK Riteriai B 26 11 7 8 42 27 15 40 H H H H T B
8 Ekranas Panevezys 27 11 6 10 40 39 1 39 H B T T B T
9 Garr and Ava 27 8 12 7 38 34 4 36 H H T H H T
10 Marijampole City 28 11 2 15 27 58 -31 35 B B B B B B
11 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 26 8 8 10 33 33 0 32 H B H H T T
12 FK Panevezys B 28 7 7 14 40 56 -16 28 T B H B T B
13 Siauliai B 27 7 6 14 40 59 -19 27 H B H H B T
14 FK Kauno Zalgiris II 27 6 8 13 31 43 -12 26 B T H B H T
15 FK Zalgiris Vilnius B 27 5 6 16 34 60 -26 21 B B H B H B
16 Lietava Jonava 26 4 2 20 25 63 -38 14 T B B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Degrade Team
Cập nhật: