Đối đầu Ekranas Panevezys vs FK Riteriai, 20h00 ngày 28/9

Hạng 2 Lítva 2024: Ekranas Panevezys vs FK Riteriai

  • Giải đấu: Hạng 2 Lítva
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 28/9/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Ekranas Panevezys vs FK Riteriai trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Ekranas Panevezys vs FK Riteriai

- Thống kê lịch sử đối đầu Ekranas Panevezys vs FK Riteriai: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Ekranas Panevezys vs FK Riteriai: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Lítva 1 0 0 1
VĐQG Lítva 4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Ekranas Panevezys vs FK Riteriai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ekranas Panevezys (sân nhà) 2 1 1 0
Ekranas Panevezys (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ekranas Panevezys thắng
Bại: là số trận Ekranas Panevezys thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ekranas PanevezysFK Riteriai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Lítva 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Riteriai 23 18 2 3 54 15 39 56 T T B T T T
2 NFA Kaunas 23 16 3 4 45 18 27 51 T B T T T H
3 Babrungas 23 14 6 3 48 20 28 48 T T T T T H
4 FK Neptunas Klaipeda 23 14 6 3 51 26 25 48 T H T T T H
5 Nevezis Kedainiai 23 10 6 7 33 23 10 36 H H T T T B
6 FK Tauras Taurage 23 9 8 6 45 25 20 35 T H T H T H
7 Atomsfera Mazeikiai 23 10 3 10 28 33 -5 33 H T T T B B
8 Hegelmann Litauen II 23 8 4 11 31 45 -14 28 B H T B T T
9 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 23 6 9 8 35 38 -3 27 H H B B B B
10 FK Minija 23 5 11 7 25 30 -5 26 B H H B B H
11 FK Panevezys B 23 7 5 11 31 39 -8 26 B H B B T T
12 Ekranas Panevezys 23 6 8 9 29 41 -12 26 B T H B B H
13 FK Kauno Zalgiris II 23 7 3 13 27 50 -23 24 B H B B B T
14 Siauliai B 23 5 2 16 31 60 -29 17 T B B B B B
15 Garr and Ava 23 3 7 13 21 36 -15 16 H B B T B T
16 Banga Gargzdai B 23 2 5 16 14 49 -35 11 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: