Đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Ekranas Panevezys, 18h00 ngày 02/11
Kết quả FK Kauno Zalgiris II vs Ekranas Panevezys Đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Ekranas Panevezys Phong độ FK Kauno Zalgiris II gần đây Phong độ Ekranas Panevezys gần đây
Hạng 2 Lítva 2024: FK Kauno Zalgiris II vs Ekranas Panevezys
- Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Ekranas Panevezys trước đây
- 16/06/2024Ekranas Panevezys2 - 0FK Kauno Zalgiris II1 - 0L
- 07/08/2023FK Kauno Zalgiris II2 - 2Ekranas Panevezys1 - 0D
- 20/03/2023Ekranas Panevezys1 - 1FK Kauno Zalgiris II1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Ekranas Panevezys
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Ekranas Panevezys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Ekranas Panevezys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Ekranas Panevezys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kauno Zalgiris II (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FK Kauno Zalgiris II (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Kauno Zalgiris II thắng
Bại: là số trận FK Kauno Zalgiris II thua
Thắng: là số trận FK Kauno Zalgiris II thắng
Bại: là số trận FK Kauno Zalgiris II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Kauno Zalgiris II và Ekranas Panevezys trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 28 | 23 | 2 | 3 | 67 | 18 | 49 | 71 | T T T T T T |
2 | NFA Kaunas | 28 | 17 | 6 | 5 | 55 | 26 | 29 | 57 | H H T B H H |
3 | Babrungas | 28 | 16 | 7 | 5 | 55 | 27 | 28 | 55 | H T B B T H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 28 | 16 | 6 | 6 | 58 | 34 | 24 | 54 | H B T B T B |
5 | FK Tauras Taurage | 28 | 12 | 8 | 8 | 54 | 30 | 24 | 44 | H T B T T B |
6 | Nevezis Kedainiai | 28 | 12 | 8 | 8 | 40 | 29 | 11 | 44 | B H T T B H |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 28 | 12 | 4 | 12 | 34 | 38 | -4 | 40 | B H B T B T |
8 | Ekranas Panevezys | 28 | 10 | 8 | 10 | 38 | 42 | -4 | 38 | H B T T T T |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 28 | 8 | 10 | 10 | 42 | 46 | -4 | 34 | B T T B H B |
10 | Hegelmann Litauen II | 28 | 9 | 4 | 15 | 35 | 54 | -19 | 31 | T B B B T B |
11 | FK Kauno Zalgiris II | 28 | 9 | 4 | 15 | 33 | 59 | -26 | 31 | T H T B B T |
12 | FK Minija | 28 | 6 | 12 | 10 | 26 | 37 | -11 | 30 | H H B B T B |
13 | FK Panevezys B | 28 | 8 | 6 | 14 | 33 | 51 | -18 | 30 | T B B T H B |
14 | Siauliai B | 28 | 9 | 2 | 17 | 48 | 64 | -16 | 29 | B T T B T T |
15 | Garr and Ava | 28 | 5 | 8 | 15 | 28 | 44 | -16 | 23 | T H B T T B |
16 | Banga Gargzdai B | 28 | 2 | 5 | 21 | 15 | 62 | -47 | 11 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: