Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dziugas Telsiai vs Suduva, 23h00 ngày 25/5
Kết quả Dziugas Telsiai vs Suduva Đối đầu Dziugas Telsiai vs Suduva Phong độ Dziugas Telsiai gần đây Phong độ Suduva gần đây
VĐQG Lítva 2025: Dziugas Telsiai vs Suduva
- Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dziugas Telsiai vs Suduva trước đây
- 29/03/2025Suduva1 - 0Dziugas Telsiai1 - 0L
- 14/09/2024Suduva2 - 1Dziugas Telsiai0 - 0L
- 30/06/2024Dziugas Telsiai1 - 0Suduva0 - 0W
- 11/05/2024Suduva0 - 1Dziugas Telsiai0 - 0W
- 16/03/2024Dziugas Telsiai1 - 0Suduva1 - 0W
- 07/10/2023Suduva0 - 0Dziugas Telsiai0 - 0D
- 29/07/2023Dziugas Telsiai1 - 1Suduva1 - 1D
- 26/05/2023Suduva1 - 0Dziugas Telsiai0 - 0L
- 09/04/2023Dziugas Telsiai0 - 2Suduva0 - 2L
- 15/08/2023Dziugas Telsiai0 - 0Suduva0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Dziugas Telsiai vs Suduva
- Thống kê lịch sử đối đầu Dziugas Telsiai vs Suduva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dziugas Telsiai vs Suduva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dziugas Telsiai vs Suduva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dziugas Telsiai (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Dziugas Telsiai (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dziugas Telsiai thắng
Bại: là số trận Dziugas Telsiai thua
Thắng: là số trận Dziugas Telsiai thắng
Bại: là số trận Dziugas Telsiai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dziugas Telsiai và Suduva trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 8 | 14 | 27 | T B T T T T |
2 | Hegelmann Litauen | 13 | 9 | 0 | 4 | 21 | 19 | 2 | 27 | T B T B T T |
3 | Suduva | 12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 24 | B H T H T T |
4 | Siauliai | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 18 | 2 | 21 | H T B T T B |
5 | FK Panevezys | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 18 | B T H T T H |
6 | Dziugas Telsiai | 12 | 6 | 0 | 6 | 10 | 9 | 1 | 18 | T T B T B B |
7 | FK Zalgiris Vilnius | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B B B T B |
8 | Banga Gargzdai | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 | T T T B B H |
9 | FK Riteriai | 13 | 2 | 4 | 7 | 19 | 27 | -8 | 10 | B H B B B B |
10 | DFK Dainava Alytus | 12 | 0 | 2 | 10 | 9 | 25 | -16 | 2 | B B H B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying
Cập nhật: