Đối đầu Banga Gargzdai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija, 22h00 ngày 06/10

Hạng 2 Lítva 2024: Banga Gargzdai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija

Lịch sử đối đầu Banga Gargzdai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija trước đây

  • 18/05/2024
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    2 - 2
    Banga Gargzdai B
    1 - 0
    D
  • 05/11/2022
    Banga Gargzdai B
    3 - 0
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    3 - 0
    W
  • 03/07/2022
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    3 - 0
    Banga Gargzdai B
    1 - 0
    L
  • 25/09/2021
    Banga Gargzdai B
    1 - 0
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    1 - 0
    W
  • 12/06/2021
    Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    1 - 0
    Banga Gargzdai B
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Banga Gargzdai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija

- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Lítva 5 2 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Banga Gargzdai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Banga Gargzdai B (sân nhà) 2 2 0 0
Banga Gargzdai B (sân khách) 3 0 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Banga Gargzdai B thắng
Bại: là số trận Banga Gargzdai B thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Banga Gargzdai BVilniaus Baltijos Futbolo Akademija trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Lítva 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Riteriai 25 20 2 3 60 16 44 62 B T T T T T
2 NFA Kaunas 25 17 4 4 52 20 32 55 T T T H H T
3 Babrungas 25 15 6 4 53 23 30 51 T T T H T B
4 FK Neptunas Klaipeda 25 15 6 4 52 29 23 51 T T T H B T
5 Nevezis Kedainiai 25 11 7 7 36 25 11 40 T T T B H T
6 FK Tauras Taurage 25 10 8 7 49 26 23 38 T H T H T B
7 Atomsfera Mazeikiai 25 10 4 11 31 37 -6 34 T T B B H B
8 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 24 7 9 8 38 40 -2 30 H B B B B T
9 Ekranas Panevezys 25 7 8 10 31 42 -11 29 H B B H B T
10 Hegelmann Litauen II 25 8 4 13 33 50 -17 28 T B T T B B
11 FK Minija 25 5 12 8 25 35 -10 27 H B B H H B
12 FK Panevezys B 24 7 5 12 31 43 -12 26 H B B T T B
13 FK Kauno Zalgiris II 24 7 4 13 28 51 -23 25 H B B B T H
14 Siauliai B 25 7 2 16 40 62 -22 23 B B B B T T
15 Garr and Ava 25 3 8 14 24 43 -19 17 B T B T H B
16 Banga Gargzdai B 24 2 5 17 14 55 -41 11 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: