Kết quả Banga Gargzdai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija, 22h00 ngày 06/10
Kết quả Banga Gargzdai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija Đối đầu Banga Gargzdai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija Phong độ Banga Gargzdai B gần đây Phong độ Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/10/202422:00
- Banga Gargzdai B 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.90-1.5
0.90O 3.25
0.80U 3.25
0.841
6.60X
4.802
1.27Hiệp 1+0.5
0.98-0.5
0.83O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Banga Gargzdai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 25
-
Banga Gargzdai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija: Diễn biến chính
- 7'0-1Daniel Misiunas
- 19'Erik Kirjanov0-1
- 21'Ignas Venckus0-1
- 25'Ignas Venckus1-1
- 50'1-2Aidas Sidlauskas
- 90'Lukas Grinkevicius1-2
- 90'Erikas Smulkys1-2
- 90'Ignas Venckus1-2
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Banga Gargzdai B vs Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija: Số liệu thống kê
- Banga Gargzdai BVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
- 9Phạt góc1
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 5Thẻ vàng0
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 17Tổng cú sút7
-
- 10Sút trúng cầu môn6
-
- 7Sút ra ngoài1
-
- 83Pha tấn công50
-
- 51Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 30 | 24 | 2 | 4 | 70 | 19 | 51 | 74 | T T T T T B |
2 | NFA Kaunas | 30 | 19 | 6 | 5 | 57 | 26 | 31 | 63 | T B H H T T |
3 | Babrungas | 30 | 16 | 9 | 5 | 56 | 28 | 28 | 57 | B B T H H H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 38 | 26 | 57 | T B T B B T |
5 | FK Tauras Taurage | 30 | 13 | 8 | 9 | 55 | 31 | 24 | 47 | B T T B B T |
6 | Nevezis Kedainiai | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 32 | 12 | 47 | T T B H B T |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 30 | 13 | 5 | 12 | 36 | 39 | -3 | 44 | B T B T T H |
8 | Ekranas Panevezys | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 48 | -6 | 39 | T T T T H B |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 30 | 9 | 10 | 11 | 45 | 48 | -3 | 37 | T B H B T B |
10 | FK Kauno Zalgiris II | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 61 | -22 | 35 | T B B T H T |
11 | FK Panevezys B | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 53 | -16 | 34 | B T H B T H |
12 | Hegelmann Litauen II | 30 | 10 | 4 | 16 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B T B T B |
13 | Siauliai B | 30 | 10 | 2 | 18 | 53 | 69 | -16 | 32 | T B T T B T |
14 | FK Minija | 30 | 6 | 13 | 11 | 28 | 40 | -12 | 31 | B B T B B H |
15 | Garr and Ava | 30 | 5 | 8 | 17 | 29 | 51 | -22 | 23 | B T T B B B |
16 | Banga Gargzdai B | 30 | 2 | 6 | 22 | 18 | 68 | -50 | 12 | B B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation