Đối đầu Ekranas Panevezys vs Banga Gargzdai B, 19h00 ngày 13/10

Hạng 2 Lítva 2024: Ekranas Panevezys vs Banga Gargzdai B

Lịch sử đối đầu Ekranas Panevezys vs Banga Gargzdai B trước đây

  • 25/05/2024
    Banga Gargzdai B
    1 - 1
    Ekranas Panevezys
    1 - 1
    D
  • 30/10/2022
    Banga Gargzdai B
    2 - 4
    Ekranas Panevezys
    0 - 1
    W
  • 24/06/2022
    Ekranas Panevezys
    4 - 0
    Banga Gargzdai B
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Ekranas Panevezys vs Banga Gargzdai B

- Thống kê lịch sử đối đầu Ekranas Panevezys vs Banga Gargzdai B: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Ekranas Panevezys vs Banga Gargzdai B: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Lítva 3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Ekranas Panevezys vs Banga Gargzdai B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ekranas Panevezys (sân nhà) 1 1 0 0
Ekranas Panevezys (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ekranas Panevezys thắng
Bại: là số trận Ekranas Panevezys thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ekranas PanevezysBanga Gargzdai B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Lítva 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Riteriai 25 20 2 3 60 16 44 62 B T T T T T
2 NFA Kaunas 25 17 4 4 52 20 32 55 T T T H H T
3 Babrungas 25 15 6 4 53 23 30 51 T T T H T B
4 FK Neptunas Klaipeda 26 15 6 5 52 30 22 51 T T H B T B
5 Nevezis Kedainiai 26 12 7 7 37 25 12 43 T T B H T T
6 FK Tauras Taurage 25 10 8 7 49 26 23 38 T H T H T B
7 Atomsfera Mazeikiai 25 10 4 11 31 37 -6 34 T T B B H B
8 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 25 8 9 8 40 41 -1 33 B B B B T T
9 Ekranas Panevezys 25 7 8 10 31 42 -11 29 H B B H B T
10 FK Panevezys B 26 8 5 13 32 46 -14 29 B T T B B T
11 Hegelmann Litauen II 26 8 4 14 33 52 -19 28 B T T B B B
12 FK Kauno Zalgiris II 25 8 4 13 31 51 -20 28 B B B T H T
13 FK Minija 25 5 12 8 25 35 -10 27 H B B H H B
14 Siauliai B 26 7 2 17 40 63 -23 23 B B B T T B
15 Garr and Ava 26 4 8 14 26 43 -17 20 T B T H B T
16 Banga Gargzdai B 25 2 5 18 15 57 -42 11 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: