Kết quả FK Riteriai vs Garr and Ava, 19h00 ngày 05/10
Kết quả FK Riteriai vs Garr and Ava Đối đầu FK Riteriai vs Garr and Ava Phong độ FK Riteriai gần đây Phong độ Garr and Ava gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/10/202419:00
- FK Riteriai 35Garr and Ava 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 3.25
0.91U 3.25
0.731
1.17X
5.402
9.40Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Riteriai vs Garr and Ava
-
Sân vận động: LFF Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 25
-
FK Riteriai vs Garr and Ava: Diễn biến chính
- 2'Jakub Wawszczyk1-0
- 4'Andrius Kaulinis2-0
- 16'2-1Diego RodrIguez
- 25'Armandas Sveistrys3-1
- 31'Deimantas Rimpa4-1
- 34'Jakub Wawszczyk4-1
- 75'Kajus Stankevicius4-1
- 77'4-1Dzekcioras K.
- 78'Armandas Sveistrys5-1
- 81'5-1Italo Pablo Alves Pereira
- 86'Nojus Petkus5-1
- 88'5-1Radvilas Boguzas
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
FK Riteriai vs Garr and Ava: Số liệu thống kê
- FK RiteriaiGarr and Ava
- 1Phạt góc4
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 10Tổng cú sút5
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài2
-
- 80Pha tấn công71
-
- 55Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 30 | 24 | 2 | 4 | 70 | 19 | 51 | 74 | T T T T T B |
2 | NFA Kaunas | 30 | 19 | 6 | 5 | 57 | 26 | 31 | 63 | T B H H T T |
3 | Babrungas | 30 | 16 | 9 | 5 | 56 | 28 | 28 | 57 | B B T H H H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 38 | 26 | 57 | T B T B B T |
5 | FK Tauras Taurage | 30 | 13 | 8 | 9 | 55 | 31 | 24 | 47 | B T T B B T |
6 | Nevezis Kedainiai | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 32 | 12 | 47 | T T B H B T |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 30 | 13 | 5 | 12 | 36 | 39 | -3 | 44 | B T B T T H |
8 | Ekranas Panevezys | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 48 | -6 | 39 | T T T T H B |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 30 | 9 | 10 | 11 | 45 | 48 | -3 | 37 | T B H B T B |
10 | FK Kauno Zalgiris II | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 61 | -22 | 35 | T B B T H T |
11 | FK Panevezys B | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 53 | -16 | 34 | B T H B T H |
12 | Hegelmann Litauen II | 30 | 10 | 4 | 16 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B T B T B |
13 | Siauliai B | 30 | 10 | 2 | 18 | 53 | 69 | -16 | 32 | T B T T B T |
14 | FK Minija | 30 | 6 | 13 | 11 | 28 | 40 | -12 | 31 | B B T B B H |
15 | Garr and Ava | 30 | 5 | 8 | 17 | 29 | 51 | -22 | 23 | B T T B B B |
16 | Banga Gargzdai B | 30 | 2 | 6 | 22 | 18 | 68 | -50 | 12 | B B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation