Kết quả Atomsfera Mazeikiai vs FK Panevezys B, 23h00 ngày 20/09

Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 23

  • Atomsfera Mazeikiai vs FK Panevezys B: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Rokas Kulbis
  • 10'
    0-2
    goal Armandas Jusys
  • 20'
    0-2
    Mantas Malatokas
  • 54'
    Deividas Gineitis
    0-2
  • 56'
    0-2
    Armandas Jusys
  • 65'
    Deividas Gineitis goal 
    1-2
  • 70'
    1-2
    Eimantas Dzinga
  • 74'
    1-2
    Daniel Bukel
  • 75'
    Sebastian Vasquez Gamboa
    1-2
  • 88'
    Manuchim Donald Ogundu
    1-2
  • BXH Hạng 2 Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Atomsfera Mazeikiai vs FK Panevezys B: Số liệu thống kê

  • Atomsfera Mazeikiai
    FK Panevezys B
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng 2 Lítva 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Riteriai 30 24 2 4 70 19 51 74 T T T T T B
2 NFA Kaunas 30 19 6 5 57 26 31 63 T B H H T T
3 Babrungas 30 16 9 5 56 28 28 57 B B T H H H
4 FK Neptunas Klaipeda 30 17 6 7 64 38 26 57 T B T B B T
5 FK Tauras Taurage 30 13 8 9 55 31 24 47 B T T B B T
6 Nevezis Kedainiai 30 13 8 9 44 32 12 47 T T B H B T
7 Atomsfera Mazeikiai 30 13 5 12 36 39 -3 44 B T B T T H
8 Ekranas Panevezys 30 10 9 11 42 48 -6 39 T T T T H B
9 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 30 9 10 11 45 48 -3 37 T B H B T B
10 FK Kauno Zalgiris II 30 10 5 15 39 61 -22 35 T B B T H T
11 FK Panevezys B 30 9 7 14 37 53 -16 34 B T H B T H
12 Hegelmann Litauen II 30 10 4 16 37 59 -22 34 B B T B T B
13 Siauliai B 30 10 2 18 53 69 -16 32 T B T T B T
14 FK Minija 30 6 13 11 28 40 -12 31 B B T B B H
15 Garr and Ava 30 5 8 17 29 51 -22 23 B T T B B B
16 Banga Gargzdai B 30 2 6 22 18 68 -50 12 B B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation