Kết quả Toulouse vs AJ Auxerre, 23h00 ngày 01/12
Kết quả Toulouse vs AJ Auxerre Nhận định, soi kèo Toulouse vs Auxerre, 23h ngày 1/12 Đối đầu Toulouse vs AJ Auxerre Phong độ Toulouse gần đây Phong độ AJ Auxerre gần đây
- Chủ nhật, Ngày 01/12/202423:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
1.03O 2.75
0.97U 2.75
0.911
1.75X
3.752
4.40Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toulouse vs AJ Auxerre
-
Sân vận động: Toulouse Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 13
-
Toulouse vs AJ Auxerre: Diễn biến chính
- 32'Joshua King (Assist:Gabriel Suazo)1-0
- 39'Vincent Sierro2-0
- 46'2-0Paul Joly
Ki-Jana Hoever - 46'2-0Ado Onaiu
Sinaly Diomande - 64'2-0Kevin Danois
Rayan Raveloson - 64'2-0Thelonius Bair
Lassine Sinayoko - 72'Alex Dominguez
Guillaume Restes2-0 - 80'2-0Florian Aye
Hamed Junior Traore - 81'Frank Magri
Joshua King2-0 - 86'Niklas Schmidt
Cristhian Casseres Jr2-0 - 86'Waren Hakon Christofer Kamanzi
Aron Donnum2-0 - 86'Shavy Babicka
Zakaria Aboukhlal2-0
-
Toulouse vs AJ Auxerre: Đội hình chính và dự bị
- Toulouse3-4-2-150Guillaume Restes3Mark McKenzie4Charlie Cresswell19Djibril Sidibe17Gabriel Suazo8Vincent Sierro23Cristhian Casseres Jr15Aron Donnum10Yann Gboho7Zakaria Aboukhlal13Joshua King17Lassine Sinayoko10Gaetan Perrin97Rayan Raveloson42Elisha Owusu25Hamed Junior Traore23Ki-Jana Hoever20Sinaly Diomande4Jubal Rocha Mendes Junior92Clement Akpa14Gideon Mensah16Donovan Leon
- Đội hình dự bị
- 9Frank Magri80Shavy Babicka20Niklas Schmidt12Waren Hakon Christofer Kamanzi30Alex Dominguez5Denis Genreau21Miha Zajc6Umit Akdag22Rafik MessaliFlorian Aye 19Paul Joly 26Kevin Danois 27Ado Onaiu 45Thelonius Bair 9Theo De Percin 40Eros Maddy 11Assane Diousse 18Gabriel Osho 3
- Huấn luyện viên (HLV)
- Carles MartinezChristophe Pelissier
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Toulouse vs AJ Auxerre: Số liệu thống kê
- ToulouseAJ Auxerre
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc2
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 12Tổng cú sút4
-
- 7Sút trúng cầu môn0
-
- 2Sút ra ngoài1
-
- 3Cản sút3
-
- 12Sút Phạt14
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 432Số đường chuyền416
-
- 80%Chuyền chính xác75%
-
- 14Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị3
-
- 25Đánh đầu27
-
- 11Đánh đầu thành công15
-
- 0Cứu thua5
-
- 16Rê bóng thành công14
-
- 5Thay người5
-
- 13Đánh chặn6
-
- 25Ném biên13
-
- 0Corners (Overtime)1
-
- 16Cản phá thành công13
-
- 12Thử thách10
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 78Pha tấn công107
-
- 39Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Marseille | 28 | 16 | 4 | 8 | 57 | 38 | 19 | 52 | B T B B B T |
3 | Monaco | 28 | 15 | 5 | 8 | 54 | 35 | 19 | 50 | B T H T T B |
4 | Strasbourg | 28 | 14 | 7 | 7 | 46 | 35 | 11 | 49 | H T T T T T |
5 | Lyon | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 38 | 16 | 48 | B T T T B T |
6 | Nice | 28 | 13 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 47 | T T B H B B |
7 | Lille | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 30 | 12 | 47 | T B T B T B |
8 | Stade Brestois | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 43 | 1 | 43 | H B T H T T |
9 | Lens | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 30 | 2 | 42 | B B T T B T |
10 | AJ Auxerre | 28 | 10 | 8 | 10 | 39 | 39 | 0 | 38 | T B T H T T |
11 | Toulouse | 28 | 9 | 7 | 12 | 37 | 36 | 1 | 34 | T T H B B B |
12 | Rennes | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 38 | 0 | 32 | T T B B T B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Angers | 28 | 7 | 6 | 15 | 26 | 46 | -20 | 27 | H B B B B B |
15 | Le Havre | 28 | 8 | 3 | 17 | 31 | 57 | -26 | 27 | B T H B T T |
16 | Reims | 28 | 6 | 8 | 14 | 29 | 42 | -13 | 26 | B B B H T B |
17 | Saint Etienne | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 64 | -38 | 20 | B H B H B B |
18 | Montpellier | 27 | 4 | 3 | 20 | 21 | 62 | -41 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation