Kết quả Strasbourg vs AJ Auxerre, 21h00 ngày 05/01
Kết quả Strasbourg vs AJ Auxerre Nhận định, soi kèo Strasbourg vs Auxerre, 21h00 ngày 5/1 Đối đầu Strasbourg vs AJ Auxerre Phong độ Strasbourg gần đây Phong độ AJ Auxerre gần đây
- Chủ nhật, Ngày 05/01/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.75
0.96U 2.75
0.921
1.95X
3.902
3.30Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.78O 0.5
0.33U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strasbourg vs AJ Auxerre
-
Sân vận động: de la Meinau Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 16
-
Strasbourg vs AJ Auxerre: Diễn biến chính
- 14'0-1
Hamed Junior Traore
- 23'Felix Lemarechal
Sekou Mara0-1 - 45'Emanuel Emegha0-1
- 45'0-1Jubal Rocha Mendes Junior
- 45'Habib Diarra1-1
- 51'1-1Clement Akpa
- 59'Felix Lemarechal (Assist:Emanuel Emegha)2-1
- 74'2-1Paul Joly
Ki-Jana Hoever - 74'2-1Ado Onaiu
Clement Akpa - 81'Eduard Sobol
Sebastian Nanasi2-1 - 85'2-1Thelonius Bair
Assane Diousse - 85'2-1Aristide Zossou
Lassine Sinayoko - 87'Emanuel Emegha (Assist:Diego Moreira)3-1
- 90'Pape Diong
Diego Moreira3-1 - 90'Abakar Sylla
Dilane Bakwa3-1 - 90'3-1Yoann Cisse
Gaetan Perrin - 90'Jeremy Sebas
Emanuel Emegha3-1
-
Strasbourg vs AJ Auxerre: Đội hình chính và dự bị
- Strasbourg4-4-21Djordje Petrovic7Diego Moreira29Ismael Doukoure23Mamadou Sarr22Guela Doue15Sebastian Nanasi8Andrey Santos19Habib Diarra26Dilane Bakwa10Emanuel Emegha14Sekou Mara10Gaetan Perrin17Lassine Sinayoko25Hamed Junior Traore23Ki-Jana Hoever42Elisha Owusu18Assane Diousse14Gideon Mensah20Sinaly Diomande4Jubal Rocha Mendes Junior92Clement Akpa40Theo De Percin
- Đội hình dự bị
- 40Jeremy Sebas6Felix Lemarechal17Pape Diong77Eduard Sobol5Abakar Sylla39Samir El Mourabet28Marvin Senaya4Saidou Sow30Karl Johan JohnssonPaul Joly 26Ado Onaiu 45Aristide Zossou 77Yoann Cisse 15Thelonius Bair 9Florian Aye 19Tom Negrel 30Saad Agouzoul 6Madiou Keita 31
- Huấn luyện viên (HLV)
- Liam RoseniorChristophe Pelissier
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Strasbourg vs AJ Auxerre: Số liệu thống kê
- StrasbourgAJ Auxerre
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút14
-
- 4Sút trúng cầu môn7
-
- 3Sút ra ngoài6
-
- 4Cản sút1
-
- 13Sút Phạt10
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 541Số đường chuyền345
-
- 88%Chuyền chính xác80%
-
- 10Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị0
-
- 13Đánh đầu15
-
- 7Đánh đầu thành công7
-
- 6Cứu thua1
-
- 20Rê bóng thành công19
-
- 5Thay người5
-
- 12Đánh chặn4
-
- 17Ném biên14
-
- 20Cản phá thành công19
-
- 6Thử thách8
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 14Long pass23
-
- 111Pha tấn công79
-
- 34Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Marseille | 28 | 16 | 4 | 8 | 57 | 38 | 19 | 52 | B T B B B T |
3 | Monaco | 28 | 15 | 5 | 8 | 54 | 35 | 19 | 50 | B T H T T B |
4 | Strasbourg | 28 | 14 | 7 | 7 | 46 | 35 | 11 | 49 | H T T T T T |
5 | Lyon | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 38 | 16 | 48 | B T T T B T |
6 | Nice | 28 | 13 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 47 | T T B H B B |
7 | Lille | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 30 | 12 | 47 | T B T B T B |
8 | Stade Brestois | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 43 | 1 | 43 | H B T H T T |
9 | Lens | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 30 | 2 | 42 | B B T T B T |
10 | AJ Auxerre | 28 | 10 | 8 | 10 | 39 | 39 | 0 | 38 | T B T H T T |
11 | Toulouse | 28 | 9 | 7 | 12 | 37 | 36 | 1 | 34 | T T H B B B |
12 | Rennes | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 38 | 0 | 32 | T T B B T B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Angers | 28 | 7 | 6 | 15 | 26 | 46 | -20 | 27 | H B B B B B |
15 | Le Havre | 28 | 8 | 3 | 17 | 31 | 57 | -26 | 27 | B T H B T T |
16 | Reims | 28 | 6 | 8 | 14 | 29 | 42 | -13 | 26 | B B B H T B |
17 | Saint Etienne | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 64 | -38 | 20 | B H B H B B |
18 | Montpellier | 27 | 4 | 3 | 20 | 21 | 62 | -41 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation