Kết quả Stade Brestois vs Toulouse, 22h00 ngày 22/09
Kết quả Stade Brestois vs Toulouse Nhận định Stade Brestois 29 vs Toulouse FC, 22h00 ngày 22/9 Đối đầu Stade Brestois vs Toulouse Phong độ Stade Brestois gần đây Phong độ Toulouse gần đây
- Chủ nhật, Ngày 22/09/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 2.5
0.92U 2.5
0.941
2.05X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.73O 1
0.90U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Brestois vs Toulouse
-
Sân vận động: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 5
-
Stade Brestois vs Toulouse: Diễn biến chính
- 19'0-0Cristhian Casseres Jr
- 21'Mama Samba Balde (Assist:Mathias Pereira Lage)1-0
- 33'1-0Yann Gboho Penalty awarded
- 34'Mathias Pereira Lage1-0
- 35'1-0Zakaria Aboukhlal
- 45'1-0Zakaria Aboukhlal Penalty cancelled
- 63'1-0Miha Zajc
Cristhian Casseres Jr - 64'1-0Joshua King
Zakaria Aboukhlal - 64'1-0Aron Donnum
Gabriel Suazo - 66'Romain Faivre
Kamory Doumbia1-0 - 66'Abdallah Sima
Ibrahim Salah1-0 - 66'Ludovic Ajorque
Mama Samba Balde1-0 - 74'Mahdi Camara
Jonas Martin1-0 - 78'1-0Frank Magri
Charlie Cresswell - 82'Jordan Amavi
Massadio Haidara1-0 - 86'1-0Jaydee Canvot
Umit Akdag - 90'Romain Faivre (Assist:Abdallah Sima)2-0
-
Stade Brestois vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị
- Stade Brestois4-3-1-240Marco Bizot22Massadio Haidara3Abdoulaye Ndiaye25Julien Le Cardinal12Luc Zogbe28Jonas Martin8Hugo Magnetti26Mathias Pereira Lage9Kamory Doumbia34Ibrahim Salah14Mama Samba Balde10Yann Gboho80Shavy Babicka7Zakaria Aboukhlal19Djibril Sidibe8Vincent Sierro23Cristhian Casseres Jr17Gabriel Suazo4Charlie Cresswell2Rasmus Nicolaisen6Umit Akdag50Guillaume Restes
- Đội hình dự bị
- 23Jordan Amavi19Ludovic Ajorque21Romain Faivre45Mahdi Camara17Abdallah Sima7Kenny Lala5Brendan Chardonnet30Gregoire Coudert44Soumaila CoulibalyFrank Magri 9Aron Donnum 15Joshua King 13Miha Zajc 21Jaydee Canvot 39Denis Genreau 5Niklas Schmidt 20Waren Hakon Christofer Kamanzi 12Alex Dominguez 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- Eric RoyCarles Martinez
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Brestois vs Toulouse: Số liệu thống kê
- Stade BrestoisToulouse
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút11
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 1Sút ra ngoài9
-
- 2Cản sút1
-
- 20Sút Phạt16
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 362Số đường chuyền473
-
- 74%Chuyền chính xác80%
-
- 15Phạm lỗi18
-
- 49Đánh đầu27
-
- 17Đánh đầu thành công21
-
- 1Cứu thua2
-
- 12Rê bóng thành công22
-
- 5Thay người5
-
- 11Đánh chặn4
-
- 18Ném biên23
-
- 12Cản phá thành công22
-
- 13Thử thách10
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 14Long pass21
-
- 112Pha tấn công88
-
- 30Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Marseille | 28 | 16 | 4 | 8 | 57 | 38 | 19 | 52 | B T B B B T |
3 | Monaco | 28 | 15 | 5 | 8 | 54 | 35 | 19 | 50 | B T H T T B |
4 | Strasbourg | 28 | 14 | 7 | 7 | 46 | 35 | 11 | 49 | H T T T T T |
5 | Lyon | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 38 | 16 | 48 | B T T T B T |
6 | Nice | 28 | 13 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 47 | T T B H B B |
7 | Lille | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 30 | 12 | 47 | T B T B T B |
8 | Stade Brestois | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 43 | 1 | 43 | H B T H T T |
9 | Lens | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 30 | 2 | 42 | B B T T B T |
10 | AJ Auxerre | 28 | 10 | 8 | 10 | 39 | 39 | 0 | 38 | T B T H T T |
11 | Toulouse | 28 | 9 | 7 | 12 | 37 | 36 | 1 | 34 | T T H B B B |
12 | Rennes | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 38 | 0 | 32 | T T B B T B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Angers | 28 | 7 | 6 | 15 | 26 | 46 | -20 | 27 | H B B B B B |
15 | Le Havre | 28 | 8 | 3 | 17 | 31 | 57 | -26 | 27 | B T H B T T |
16 | Reims | 28 | 6 | 8 | 14 | 29 | 42 | -13 | 26 | B B B H T B |
17 | Saint Etienne | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 64 | -38 | 20 | B H B H B B |
18 | Montpellier | 27 | 4 | 3 | 20 | 21 | 62 | -41 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation